Profilerr
HS
HS
🇪🇪

Kevin Tarn 28 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.69
    DPR
  • 68.83
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 75.98
    ADR
  • 0.67
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của HS

Thu nhập
$79 174
Số mạng giết mỗi vòng
0.67
Bắn trúng đầu
32%
Vòng đấu
12 926
Bản đồ
482
Trận đấu
256

Thống kê của HS trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.06
KAST
68.83
Hỗ trợ
0.2
ADR
75.98
Lần chết
0.69
Xếp hạng
N/A

Thống kê của HS trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Monte GenW
2 : 1
Revenant EsportsL
Tổng35 (16)20 (6)55-2068.17%50.77-8
Vertigo8 (2)8 (2)12-473.951.3-3
Ancient10 (5)5 (3)15-566.740.6-3
Nuke17 (9)7 (1)28-1163.960.4-2
EndpointW
2 : 0
JANO EsportsL
Tổng40 (21)12 (3)241679.85%96.450
Anubis22 (12)4 (1)15770.883.80
Mirage18 (9)8 (2)9988.9109.10
OVERFRAGL
0 : 2
The Agency ClanW
Tổng36 (20)9 (3)37-177.35%81.95-5
Anubis16 (7)5 (3)18-271.476.3-1
Ancient20 (13)4 (0)19183.387.6-4
GrayhoundW
2 : 1
ORKSL
Tổng47 (20)19 (6)56-968.97%66.47-2
Mirage21 (10)5 (1)16578.686.33
Nuke9 (2)7 (1)19-1057.753.2-5
Ancient17 (8)7 (4)21-470.659.90
ORKSL
0 : 2
AstralisW
Tổng21 (14)5 (2)34-1348.8%58.2-5
Nuke8 (8)4 (2)17-947.656.6-5
Overpass13 (6)1 (0)17-45059.80
VitalityW
2 : 0
ORKSL
Tổng25 (15)2 (0)35-1053.25%56.5-2
Mirage15 (9)1 (0)19-456.569.9-3
Nuke10 (6)1 (0)16-65043.11
los kogutosW
2 : 0
ORKSL
Tổng30 (16)8 (0)41-1161.8%70-4
Nuke10 (8)4 (0)21-1159.350.7-3
Ancient20 (8)4 (0)20064.389.3-1
Eternal FireW
2 : 0
ORKSL
Tổng33 (13)12 (2)43-1064.4%65.2-9
Mirage21 (10)8 (0)21065.585.4-4
Nuke12 (3)4 (2)22-1063.345-5
ECSTATICW
2 : 1
ORKSL
Tổng49 (30)10 (1)49073.7%83.30
Vertigo20 (11)3 (1)13779.296.11
Overpass15 (8)4 (0)19-463.684-2
Nuke14 (11)3 (0)17-378.369.81
ORKSW
2 : 1
OGL
Tổng61 (35)23 (3)55666.73%90.772
Inferno20 (12)10 (3)16476102.56
Nuke17 (10)4 (0)18-154.276.90
Ancient24 (13)9 (0)2137092.9-4