Profilerr
H4RR3
H4RR3
🇳🇴

Haris Hadzic

    • 0.95
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 69.67
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.89
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của H4RR3

    Thu nhập
    $20 278
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    13 479
    Bản đồ
    497
    Trận đấu
    245

    Thống kê của H4RR3 trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.67
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    75.89
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    0.95

    Thống kê của H4RR3 trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    1WINW
    2 : 0
    Pompa TeamL
    Tổng20 (14)9 (1)45-2552.6%57.65-3
    Nuke9 (6)3 (0)22-1348.157.7-1
    Inferno11 (8)6 (1)23-1257.157.6-2
    Wizard esportsW
    2 : 1
    MetizportL
    Tổng59 (20)25 (3)65-672.13%84.937
    Mirage20 (5)10 (0)19182.197.82
    Vertigo24 (9)10 (1)25-174.385.13
    Nuke15 (6)5 (2)21-66071.92
    BIG AcademyW
    2 : 1
    MetizportL
    Tổng74 (36)13 (4)512378.1%94.871
    Overpass25 (14)5 (1)20577.8108.62
    Ancient35 (16)5 (2)142185.71111
    Vertigo14 (6)3 (1)17-370.865-2
    777L
    1 : 2
    Apeks RebelsW
    Tổng59 (32)14 (2)62-370.8%81.51
    Vertigo12 (8)5 (0)21-96059.5-2
    Ancient27 (12)4 (0)19873.1112.33
    Dust220 (12)5 (2)22-279.372.70
    NemigaW
    2 : 1
    777L
    Tổng51 (29)5 (1)57-661.8%71.91
    Overpass24 (12)4 (1)20459.3833
    Inferno13 (7)0 (0)20-765.272-2
    Nuke14 (10)1 (0)17-360.960.70
    LDLCW
    2 : 1
    777L
    Tổng51 (27)18 (2)55-472.77%79.13-8
    Nuke18 (9)1 (0)18070.888-1
    Ancient19 (11)5 (2)21-266.766-4
    Dust214 (7)12 (0)16-280.883.4-3
    NemigaL
    0 : 2
    777W
    Tổng34 (9)19 (2)32278%97.6-1
    Dust214 (2)12 (2)16-28098.60
    Overpass20 (7)7 (0)1647696.6-1
    ENCEW
    1 : 0
    777L
    Tổng18 (7)4 (3)22-469%67.7-1
    Ancient18 (7)4 (3)22-46967.7-1
    777W
    1 : 0
    Copenhagen FlamesL
    Tổng24 (11)10 (2)22274.3%77.5-1
    Overpass24 (11)10 (2)22274.377.5-1
    ENCEW
    1 : 0
    777L
    Tổng11 (6)3 (1)19-850%58.3-3
    Nuke11 (6)3 (1)19-85058.3-3