Profilerr
Gringo
Gringo
🇫🇷

Kilian Garcia 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 69.11
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 76.43
      ADR
    • 0.68
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Gringo

    Thu nhập
    $4 520
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.68
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    5 323
    Bản đồ
    200
    Trận đấu
    87

    Thống kê của Gringo trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.11
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    76.43
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Gringo trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    HEETL
    1 : 2
    AGOW
    Tổng57 (15)16 (0)68-1167.9%71.230
    Nuke15 (4)5 (0)29-1463.951.6-2
    Anubis19 (4)4 (0)18173.168.31
    Vertigo23 (7)7 (0)21266.793.81
    HEETL
    1 : 2
    SangalW
    Tổng47 (22)13 (0)71-2460.4%58.33-11
    Vertigo13 (4)2 (0)18-558.647.9-7
    Overpass12 (8)4 (0)25-1355.942.6-6
    Ancient22 (10)7 (0)28-666.784.52
    GenOneW
    2 : 0
    JANO EsportsL
    Tổng44 (21)10 (4)212395.25%86.653
    Dust227 (14)2 (0)151296.484.22
    Inferno17 (7)8 (4)61194.189.11
    Team FalconsW
    2 : 0
    AmbushL
    Tổng25 (11)11 (2)37-1265.7%66.85-7
    Dust215 (5)9 (2)21-671.474.9-3
    Vertigo10 (6)2 (0)16-66058.8-4
    AmbushL
    0 : 2
    PIGNOUFW
    Tổng32 (15)8 (2)36-468.55%74.85-1
    Inferno18 (10)4 (1)16274.182.30
    Ancient14 (5)4 (1)20-66367.4-1
    AmbushW
    2 : 0
    ENNEMIL
    Tổng40 (20)12 (0)281287.75%102.55-3
    Ancient15 (6)9 (0)12394.799.1-3
    Dust225 (14)3 (0)16980.81060
    777W
    1 : 0
    AmbushL
    Tổng17 (7)14 (5)24-765.7%69.70
    Inferno17 (7)14 (5)24-765.769.70
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 0
    EC BruggeL
    Tổng30 (16)10 (2)39-965.3%67.55-3
    Inferno20 (11)7 (2)1647296.30
    Mirage10 (5)3 (0)23-1358.638.8-3
    EC BruggeL
    0 : 2
    AVANGARW
    Tổng31 (18)8 (2)37-672.05%78.15-5
    Mirage10 (7)4 (1)17-773.768.4-2
    Vertigo21 (11)4 (1)20170.487.9-3
    EC BruggeW
    2 : 0
    LF0L
    Tổng34 (14)12 (0)46-1265.9%66.4-1
    Dust222 (9)6 (0)26-463.970.4-1
    Vertigo12 (5)6 (0)20-867.962.40