Profilerr
Ganginho
Ganginho
🇺🇦

Ilya Chernichenko 23 tuổi

    • 1.12
      Xếp hạng
    • 0.63
      DPR
    • 70.98
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.74
      ADR
    • 0.75
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Ganginho

    Thu nhập
    $14 852
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.75
    Bắn trúng đầu
    22%
    Vòng đấu
    6 240
    Bản đồ
    250
    Trận đấu
    115

    Thống kê của Ganginho trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    70.98
    Hỗ trợ
    0.14
    ADR
    75.74
    Lần chết
    0.63
    Xếp hạng
    1.12

    Thống kê của Ganginho trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Team Next LevelW
    2 : 0
    Monte GenL
    Tổng6 (1)2 (0)9-369.6%21.7-2
    Dust26 (1)2 (0)9-369.621.7-2
    Team Next LevelL
    1 : 2
    kONO.ECFW
    Tổng61 (17)11 (3)65-463.37%66.370
    Inferno30 (8)4 (1)27363.479.81
    Mirage18 (5)3 (1)21-36056.5-1
    Anubis13 (4)4 (1)17-466.762.80
    FavbetW
    2 : 0
    Team Next LevelL
    Tổng27 (13)7 (1)35-858.95%87.250
    Ancient14 (7)3 (1)18-457.989.70
    Inferno13 (6)4 (0)17-46084.80
    kONO.ECFW
    2 : 0
    Team Next LevelL
    Tổng24 (2)5 (2)29-561.25%58.3-2
    Anubis8 (0)4 (2)14-652.948.5-1
    Mirage16 (2)1 (0)15169.668.1-1
    EYEBALLERSL
    0 : 2
    Team Next LevelW
    Tổng35 (13)5 (2)211474.6%85.555
    Dust214 (5)1 (1)1136568.22
    Mirage21 (8)4 (1)101184.2102.93
    EnterpriseW
    2 : 0
    Team Next LevelL
    Tổng18 (8)5 (0)28-1064.6%55.2-1
    Ancient9 (5)3 (0)14-562.559.30
    Inferno9 (3)2 (0)14-566.751.1-1
    SangalL
    0 : 2
    Movistar KOIW
    Tổng35 (12)8 (5)40-567.35%54.6-1
    Overpass21 (7)5 (3)24-363.954.80
    Nuke14 (5)3 (2)16-270.854.4-1
    500W
    2 : 1
    SangalL
    Tổng42 (13)9 (6)34875.63%74.47-3
    Nuke8 (4)1 (0)13-568.449.7-3
    Overpass21 (3)3 (2)71488.9109.22
    Ancient13 (6)5 (4)14-169.664.5-2
    SangalW
    2 : 0
    TSML
    Tổng27 (9)10 (4)22568.7%72.252
    Vertigo13 (8)5 (2)13072.760.7-1
    Mirage14 (1)5 (2)9564.783.83
    SampiL
    0 : 2
    SangalW
    Tổng34 (10)15 (2)28677.1%83.354
    Nuke14 (5)8 (1)12284.282.52
    Mirage20 (5)7 (1)1647084.22