Profilerr
GYZER
GYZER
🇧🇷

Gustavo Ribeiro 27 tuổi

    • 0.82
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 65.19
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 63.44
      ADR
    • 0.54
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của GYZER

    Thu nhập
    $3 218
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.54
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    4 613
    Bản đồ
    188
    Trận đấu
    98

    Thống kê của GYZER trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    65.19
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    63.44
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    0.82

    Thống kê của GYZER trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Patins da FerrariW
    2 : 0
    FURIA AcademyL
    Tổng30 (15)7 (1)27383.3%76.30
    Nuke11 (7)5 (1)11083.371.30
    Mirage19 (8)2 (0)16383.381.30
    HawksL
    1 : 2
    FURIA AcademyW
    Tổng45 (25)19 (2)40569.03%93.63-1
    Mirage13 (6)7 (0)15-265.289.90
    Nuke12 (6)3 (0)16-452.476.4-1
    Dust220 (13)9 (2)91189.5114.60
    GalorysW
    2 : 0
    FURIA AcademyL
    Tổng6 (4)5 (1)27-2135.75%49.7-8
    Inferno3 (2)3 (0)13-1042.956.1-5
    Ancient3 (2)2 (1)14-1128.643.3-3
    Bounty Hunters EsportsW
    2 : 0
    FURIA AcademyL
    Tổng22 (11)4 (2)29-759.9%56.65-5
    Mirage12 (5)1 (1)15-357.971.7-1
    Nuke10 (6)3 (1)14-461.941.6-4
    FURIA AcademyL
    0 : 2
    KRÜ EsportsW
    Tổng17 (10)10 (3)30-1363.05%54.050
    Dust29 (5)4 (0)16-768.245.71
    Nuke8 (5)6 (3)14-657.962.4-1
    FURIA AcademyW
    2 : 1
    MIBR AcademyL
    Tổng34 (16)16 (6)30480.33%60.90
    Inferno12 (6)7 (3)938562.71
    Mirage8 (3)5 (1)14-661.946.4-2
    Nuke14 (7)4 (2)7794.173.61
    KRÜ EsportsW
    2 : 0
    FURIA AcademyL
    Tổng22 (13)17 (6)31-979%60.452
    Vertigo13 (7)12 (3)17-491.366.93
    Dust29 (6)5 (3)14-566.754-1
    Dusty RootsW
    2 : 0
    FURIA AcademyL
    Tổng11 (7)9 (3)30-1953.1%49.15-5
    Ancient5 (3)2 (0)15-105043.2-2
    Mirage6 (4)7 (3)15-956.255.1-3
    FURIA AcademyL
    0 : 2
    Bounty Hunters EsportsW
    Tổng13 (10)7 (1)27-1465.65%58.55-1
    Mirage7 (4)5 (1)15-862.564.70
    Nuke6 (6)2 (0)12-668.852.4-1
    IntenseW
    2 : 1
    FURIA AcademyL
    Tổng32 (19)17 (4)45-1367.83%63.33-2
    Mirage12 (8)6 (0)13-181.880.20
    Ancient9 (5)3 (2)17-856.543.20
    Inferno11 (6)8 (2)15-465.266.6-2