GRAVES
🇺🇸Josh Waddington
Hồ sơ
Hồ sơ của GRAVES
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 245
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của GRAVES trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 73.49
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 67.38
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của GRAVES trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 52 (19) | 17 (1) | 59 | -7 | 73.43% | 70.5 | -2 |
Nuke | 14 (5) | 6 (0) | 23 | -9 | 66.7 | 54.5 | -4 | |
Inferno | 18 (7) | 7 (1) | 17 | 1 | 70.8 | 87.3 | 0 | |
Mirage | 20 (7) | 4 (0) | 19 | 1 | 82.8 | 69.7 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (7) | 10 (0) | 42 | -19 | 62.85% | 63.35 | -3 |
Ancient | 13 (2) | 5 (0) | 25 | -12 | 62.1 | 69 | -2 | |
Overpass | 10 (5) | 5 (0) | 17 | -7 | 63.6 | 57.7 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (9) | 11 (2) | 33 | -10 | 86.5% | 69.6 | 4 |
Nuke | 12 (3) | 5 (0) | 18 | -6 | 78.3 | 71 | 0 | |
Vertigo | 11 (6) | 6 (2) | 15 | -4 | 94.7 | 68.2 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 44 (19) | 13 (2) | 52 | -8 | 71.2% | 64.5 | -4 |
Ancient | 28 (13) | 9 (2) | 32 | -4 | 70 | 81.1 | -3 | |
Inferno | 16 (6) | 4 (0) | 20 | -4 | 72.4 | 47.9 | -1 |