Hồ sơ của GAME
- Thu nhập
- $324
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 214
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 4
Thống kê của GAME trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 69.2
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 72.73
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của GAME trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 40 (17) | 9 (3) | 37 | 3 | 69.25% | 79.6 | -1 |
Ancient | 20 (7) | 5 (2) | 17 | 3 | 73.1 | 84.3 | -1 | |
Overpass | 20 (10) | 4 (1) | 20 | 0 | 65.4 | 74.9 | 0 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 20 (9) | 17 (9) | 40 | -20 | 64.4% | 56.05 | 5 |
Anubis | 10 (4) | 11 (7) | 18 | -8 | 62.1 | 51.9 | 3 | |
Overpass | 10 (5) | 6 (2) | 22 | -12 | 66.7 | 60.2 | 2 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 16 (9) | 6 (1) | 22 | -6 | 65.5% | 68.3 | -5 |
Nuke | 16 (9) | 6 (1) | 22 | -6 | 65.5 | 68.3 | -5 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 60 (29) | 17 (2) | 60 | 0 | 73.6% | 80.73 | -4 |
Dust2 | 24 (11) | 8 (1) | 21 | 3 | 67.9 | 93.8 | -3 | |
Vertigo | 15 (4) | 5 (1) | 19 | -4 | 64 | 81.8 | -2 | |
Nuke | 21 (14) | 4 (0) | 20 | 1 | 88.9 | 66.6 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 25 Thg 11 2021
Thứ Ba 23 Thg 11 2021
Thứ Năm 18 Thg 11 2021
Thứ Ba 09 Thg 11 2021
Thứ Tư 03 Thg 11 2021
Thứ Ba 02 Thg 11 2021
Thứ Năm 28 Thg 10 2021
Thứ Tư 27 Thg 10 2021
Thứ Ba 26 Thg 10 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Svenska Elitserien: Fall 2021 - |
![]() DreamHack: Beyond Community Clash 2021 - |