Hồ sơ của G0op
- Thu nhập
- $240
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 297
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 4
Thống kê của G0op trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 69.19
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 65.15
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của G0op trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 53 (15) | 11 (3) | 46 | 7 | 76.23% | 80.37 | 3 |
Ancient | 13 (4) | 1 (0) | 14 | -1 | 73.7 | 73.9 | -1 | |
Anubis | 18 (6) | 4 (1) | 9 | 9 | 85 | 80.8 | 2 | |
Nuke | 22 (5) | 6 (2) | 23 | -1 | 70 | 86.4 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (14) | 4 (2) | 28 | 4 | 70.5% | 62.95 | 0 |
Anubis | 17 (7) | 0 (0) | 14 | 3 | 69.6 | 61.6 | 1 | |
Inferno | 15 (7) | 4 (2) | 14 | 1 | 71.4 | 64.3 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 58 (24) | 7 (1) | 66 | -8 | 68.6% | 57.2 | 0 |
Mirage | 31 (9) | 2 (1) | 30 | 1 | 66 | 54.2 | -2 | |
Inferno | 11 (7) | 3 (0) | 17 | -6 | 66.7 | 50.2 | -1 | |
Nuke | 16 (8) | 2 (0) | 19 | -3 | 73.1 | 67.2 | 3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 55 (22) | 10 (1) | 66 | -11 | 61.87% | 59.33 | 2 |
Mirage | 31 (11) | 2 (0) | 29 | 2 | 69 | 68.9 | 3 | |
Ancient | 19 (7) | 5 (0) | 19 | 0 | 83.3 | 62.9 | 2 | |
Nuke | 5 (4) | 3 (1) | 18 | -13 | 33.3 | 46.2 | -3 |
Trận đấu
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 03 Tháng 11 2024
Thứ Hai 28 Tháng 10 2024
Thứ Hai 21 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Dust2.dk Ligaen: Season 27 2024 - |
Kết quả |
---|
United21: Division 2 season 16 2024 - |
United21: Division 2 season 15 2024 - |
United21: Season 17 2024 - |
ITES Vernal 2024 - |
European Pro League: Division 2 season 18 2024 - |