Profilerr
FxRE
FxRE
🇺🇸

Colton Thrasher 21 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.63
      DPR
    • 76.19
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.05
      ADR
    • 0.7
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của FxRE

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.7
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    653
    Bản đồ
    28
    Trận đấu
    13

    Thống kê của FxRE trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.1
    KAST
    76.19
    Hỗ trợ
    0.29
    ADR
    75.05
    Lần chết
    0.63
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của FxRE trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    E-Xolos LAZERW
    2 : 0
    Final FormL
    Tổng26 (13)14 (6)29-363.95%77.651
    Ancient11 (6)4 (1)13-252.981.1-1
    Anubis15 (7)10 (5)16-17574.22
    PhoenixL
    0 : 2
    Final FormW
    Tổng38 (18)11 (0)35383.8%846
    Vertigo22 (10)5 (0)23-177.176.36
    Nuke16 (8)6 (0)12490.591.70
    Final FormW
    2 : 0
    Lore GamingL
    Tổng22 (8)6 (2)19382.5%56.51
    Inferno10 (3)4 (2)1008551.60
    Dust212 (5)2 (0)938061.41
    MythicW
    2 : 0
    Final FormL
    Tổng29 (17)15 (1)34-576.65%77.91
    Anubis19 (11)13 (1)19089.7871
    Nuke10 (6)2 (0)15-563.668.80
    FLUFFY AIMERSW
    2 : 0
    Final FormL
    Tổng19 (8)7 (1)29-1063.15%64.41
    Ancient12 (3)3 (1)14-261.185.13
    Anubis7 (5)4 (0)15-865.243.7-2
    Take FlyteL
    1 : 2
    Final FormW
    Tổng84 (46)25 (13)592588.4%79.337
    Inferno40 (24)10 (5)301088.193.36
    Anubis30 (16)10 (3)25583.389.62
    Ancient14 (6)5 (5)41093.855.1-1
    Final FormW
    2 : 1
    jahsdnmasjdmL
    Tổng57 (24)27 (14)50778.6%62.472
    Mirage13 (3)7 (4)1128765.43
    Inferno15 (9)5 (3)1147557.7-1
    Ancient29 (12)15 (7)28173.864.30
    BOSSW
    2 : 0
    Snakes DenL
    Tổng29 (16)15 (5)29073.65%80.752
    Anubis13 (6)5 (1)14-164.780.51
    Mirage16 (10)10 (4)15182.6811
    LimitlessL
    0 : 2
    Snakes DenW
    Tổng35 (17)15 (5)241176.2%86.2-1
    Ancient12 (5)9 (4)13-166.767.6-1
    Dust223 (12)6 (1)111285.7104.80
    OMiTW
    2 : 0
    Snakes DenL
    Tổng22 (9)14 (5)29-764.2%65.150
    Dust212 (6)6 (0)14-263.282.40
    Mirage10 (3)8 (5)15-565.247.90