Hồ sơ của Fugor
- Thu nhập
- $121
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 482
- Bản đồ
- 21
- Trận đấu
- 10
Thống kê của Fugor trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 73.92
- Hỗ trợ
- 0.27
- ADR
- 67.62
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Fugor trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 0 | Tổng | 7 (3) | 6 (1) | 12 | -5 | 73.7% | 51.1 | -1 |
| Train | 7 (3) | 6 (1) | 12 | -5 | 73.7 | 51.1 | -1 | |
1 : 2 | Tổng | 55 (19) | 19 (1) | 48 | 7 | 76.03% | 77.57 | 4 |
| Inferno | 15 (7) | 11 (1) | 14 | 1 | 77.3 | 72.2 | 0 | |
| Ancient | 28 (7) | 6 (0) | 17 | 11 | 69 | 110.7 | 5 | |
| Nuke | 12 (5) | 2 (0) | 17 | -5 | 81.8 | 49.8 | -1 | |
1 : 0 | Tổng | 12 (5) | 12 (1) | 15 | -3 | 79.2% | 70 | 0 |
| Ancient | 12 (5) | 12 (1) | 15 | -3 | 79.2 | 70 | 0 |
Trận đấu
Chủ Nhật 02 Tháng 11 2025
Thứ Sáu 31 Tháng 10 2025
Thứ Hai 27 Tháng 10 2025
Chủ Nhật 26 Tháng 10 2025
Thứ Bảy 25 Tháng 10 2025
Thứ Năm 23 Tháng 10 2025
Thứ Tư 22 Tháng 10 2025
Thứ Năm 09 Tháng 10 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
T-esports Championship: Season 4 2025 - |
ESL Challenger League: Europe Cup #4 season 50 2025 - |
NODWIN Clutch Series: Season 2 2025 - |
| Kết quả |
|---|
Galaxy Battle Phase 5: Closed Qualifier 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #10 season 3 2025 - |
NODWIN Clutch Series: Season 1 2025 - |
CCT Europe: Series #8 season 3 2025 - |




















