Hồ sơ của Fugor
- Thu nhập
- $121
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 425
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 9
Thống kê của Fugor trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 73.58
- Hỗ trợ
- 0.27
- ADR
- 67.65
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Fugor trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 7 (3) | 6 (1) | 12 | -5 | 73.7% | 51.1 | -1 |
Train | 7 (3) | 6 (1) | 12 | -5 | 73.7 | 51.1 | -1 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 55 (19) | 19 (1) | 48 | 7 | 76.03% | 77.57 | 4 |
Inferno | 15 (7) | 11 (1) | 14 | 1 | 77.3 | 72.2 | 0 | |
Ancient | 28 (7) | 6 (0) | 17 | 11 | 69 | 110.7 | 5 | |
Nuke | 12 (5) | 2 (0) | 17 | -5 | 81.8 | 49.8 | -1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 12 (5) | 12 (1) | 15 | -3 | 79.2% | 70 | 0 |
Ancient | 12 (5) | 12 (1) | 15 | -3 | 79.2 | 70 | 0 |
Trận đấu
Thứ Sáu 24 Tháng 5 2024
Thứ Hai 20 Tháng 5 2024
Chủ Nhật 19 Tháng 5 2024
Thứ Năm 16 Tháng 5 2024
Thứ Hai 13 Tháng 5 2024
Thứ Năm 09 Tháng 5 2024
Thứ Ba 07 Tháng 5 2024
Thứ Hai 06 Tháng 5 2024
Chủ Nhật 05 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
![]() Polska Liga Esportowa: Split 1 2024 - |
![]() United21: Division 2 season 8 2023 - |
![]() CCT East Europe: Closed Qualifier season 4 2023 - |
![]() Polska Liga Esportowa: Split season 3 2023 - |