Profilerr
Fruitcupx
Fruitcupx
🇺🇸

Gavin Norman 24 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 73.78
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 79.36
    ADR
  • 0.73
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Fruitcupx

Số mạng giết mỗi vòng
0.73
Bắn trúng đầu
38%
Vòng đấu
3 671
Bản đồ
169
Trận đấu
100

Thống kê của Fruitcupx trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
73.78
Hỗ trợ
0.22
ADR
79.36
Lần chết
0.67
Xếp hạng
N/A

Thống kê của Fruitcupx trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
BLUEJAYSW
2 : 1
MIGHTL
Tổng50 (22)18 (0)45580.8%92.43
Nuke18 (9)4 (0)16270.879.12
Mirage20 (10)4 (0)18278.3962
Train12 (3)10 (0)11193.3102.1-1
BLUEJAYSL
0 : 2
MarsborneW
Tổng37 (21)2 (0)33465.05%73.25-3
Ancient25 (13)1 (0)2056978.8-3
Nuke12 (8)1 (0)13-161.167.70
BLUEJAYSW
2 : 0
LoboArmyL
Tổng37 (20)11 (2)251269%105.80
Mirage11 (5)6 (1)16-559.154.4-2
Anubis26 (15)5 (1)91778.9157.22
BLUEJAYSW
1 : 0
NounsL
Tổng17 (9)4 (0)13472.7%72.6-1
Mirage17 (9)4 (0)13472.772.6-1
NounsW
1 : 0
BLUEJAYSL
Tổng8 (4)2 (0)16-845%40.2-3
Nuke8 (4)2 (0)16-84540.2-3
BLUEJAYSL
1 : 2
DaakuW
Tổng58 (36)16 (2)54469.47%93.574
Train20 (11)7 (0)19172.7104.1-1
Mirage19 (15)1 (0)17256.585.24
Ancient19 (10)8 (2)18179.291.41
Akimbo EsportsL
0 : 1
BLUEJAYSW
Tổng10 (7)5 (0)8280%90.92
Mirage10 (7)5 (0)828090.92
BLUEJAYSW
1 : 0
Akimbo EsportsL
Tổng18 (9)8 (1)81093.8%116.93
Nuke18 (9)8 (1)81093.8116.93
M80W
3 : 1
BLUEJAYSL
Tổng62 (33)12 (0)62064.9%69.93-2
Train14 (10)3 (0)15-178.370.2-1
Dust218 (7)3 (0)17172.468.71
Ancient15 (7)4 (0)15052.476.30
Mirage15 (9)2 (0)15056.564.5-2
BLUEJAYSW
2 : 0
NRGL
Tổng36 (20)8 (0)30671.75%77.95
Dust219 (12)2 (0)14573.973.42
Train17 (8)6 (0)16169.682.43