Profilerr
FreeZe
FreeZe
🇩🇪

Lukas Hegmann 26 tuổi

  • 0.89
    Xếp hạng
  • 0.72
    DPR
  • 68.68
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 73.84
    ADR
  • 0.62
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của FreeZe

Thu nhập
$18 830
Số mạng giết mỗi vòng
0.62
Bắn trúng đầu
28%
Vòng đấu
20 312
Bản đồ
837
Trận đấu
357

Thống kê của FreeZe trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.07
KAST
68.68
Hỗ trợ
0.26
ADR
73.84
Lần chết
0.72
Xếp hạng
0.89

Thống kê của FreeZe trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
EndpointW
2 : 0
Permitta EsportsL
Tổng19 (11)5 (0)30-1150%69.252
Mirage9 (4)1 (0)14-537.541.20
Ancient10 (7)4 (0)16-662.597.32
Permitta EsportsL
0 : 2
ENCE AcademyW
Tổng41 (22)17 (1)43-274.05%75.4-6
Ancient14 (7)8 (0)20-676.764.1-5
Nuke27 (15)9 (1)23471.486.7-1
Permitta EsportsW
2 : 0
AnonymoL
Tổng31 (17)16 (1)39-866.3%67.551
Ancient20 (11)10 (1)25-573.566.10
Mirage11 (6)6 (0)14-359.1691
ALTERNATE aTTaXL
0 : 2
9INEW
Tổng22 (9)8 (3)32-1054.85%61.7-2
Dust211 (3)3 (1)15-452.668.9-1
Inferno11 (6)5 (2)17-657.154.5-1
RomaniaW
2 : 1
GermanyL
Tổng25 (13)15 (2)42-1760.03%56.87-1
Ancient10 (4)7 (0)14-461.9612
Inferno5 (2)6 (1)15-1068.238.9-1
Dust210 (7)2 (1)13-35070.7-2
HungaryL
0 : 1
GermanyW
Tổng13 (6)8 (4)12173.7%71.7-2
Anubis13 (6)8 (4)12173.771.7-2
GermanyW
1 : 0
PortugalL
Tổng19 (10)8 (6)10980%98.2-1
Dust219 (10)8 (6)1098098.2-1
JordanL
0 : 1
GermanyW
Tổng17 (4)6 (0)10782.4%117.4-1
Ancient17 (4)6 (0)10782.4117.4-1
KosovoL
0 : 1
GermanyW
Tổng9 (5)9 (3)13-478.3%61.51
Dust29 (5)9 (3)13-478.361.51
GermanyW
1 : 0
ChileL
Tổng24 (14)4 (1)18662.5%102.4-1
Dust224 (14)4 (1)18662.5102.4-1