Profilerr
FraGuTyDusty Roots
FraGuTy
🇦🇷

Lautaro Agustin Morales Gomez 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 69.84
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.1
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của FraGuTy

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    41%
    Vòng đấu
    1 514
    Bản đồ
    70
    Trận đấu
    29

    Thống kê của FraGuTy trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    69.84
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    71.1
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của FraGuTy trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Dusty RootsL
    1 : 2
    KRÜ EsportsW
    Tổng49 (34)17 (0)59-1066.97%70.570
    Mirage21 (14)7 (0)27-66070.9-1
    Train11 (6)7 (0)16-568.253.21
    Nuke17 (14)3 (0)16172.787.60
    Dusty RootsL
    1 : 2
    9zW
    Tổng52 (29)13 (0)47579.87%81.031
    Inferno13 (7)4 (0)11281.8701
    Dust219 (10)3 (0)15486.484-2
    Nuke20 (12)6 (0)21-171.489.12
    Dusty RootsW
    2 : 0
    KRÜ EsportsL
    Tổng39 (23)10 (1)31872.55%89.64
    Nuke18 (12)2 (0)71181.2112.63
    Train21 (11)8 (1)24-363.966.61
    Dusty RootsL
    0 : 2
    Team SolidW
    Tổng26 (15)6 (0)30-457.05%85.750
    Ancient15 (9)1 (0)15066.7101.91
    Train11 (6)5 (0)15-447.469.6-1
    FluxoW
    2 : 0
    Dusty RootsL
    Tổng19 (13)4 (0)33-1458.95%51.65-5
    Nuke11 (8)2 (0)17-659.147.3-1
    Dust28 (5)2 (0)16-858.856-4
    Team SolidL
    1 : 2
    Dusty RootsW
    Tổng48 (31)13 (1)47174.27%730
    Mirage17 (11)6 (1)21-466.763.51
    Ancient15 (11)3 (0)17-278.367.70
    Train16 (9)4 (0)9777.887.8-1
    Dusty RootsW
    2 : 1
    VELOXL
    Tổng47 (38)17 (1)46168.93%71.633
    Nuke13 (11)5 (1)18-55054.71
    Train13 (11)6 (0)15-27562.7-2
    Ancient21 (16)6 (0)13881.897.54
    RED CanidsW
    2 : 1
    Dusty RootsL
    Tổng49 (31)15 (1)45470.4%80.130
    Inferno10 (8)4 (0)16-666.764.51
    Mirage19 (10)4 (0)81177.895.4-2
    Ancient20 (13)7 (1)21-166.780.51
    RED CanidsW
    2 : 0
    Dusty RootsL
    Tổng13 (8)11 (2)31-1855.45%54.950
    Inferno5 (3)8 (1)16-1160.941.11
    Mirage8 (5)3 (1)15-75068.8-1
    América eSportsL
    0 : 2
    Dusty RootsW
    Tổng24 (17)7 (1)26-283.4%74-1
    Nuke13 (9)5 (1)16-373.970.6-2
    Train11 (8)2 (0)10192.977.41

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    CCT South America: Series #2 season 3 2025
    CCT South America: Series #2 season 3 2025

     - 

    Kết quả
    ESL Pro League: South America Closed Qualifier season 22 2025
    ESL Pro League: South America Closed Qualifier season 22 2025

     - 

    ESL Pro League: South American Open Qualifier season 22 2025
    ESL Pro League: South American Open Qualifier season 22 2025

     - 

    CCT South America: Series #1 season 3 2025
    CCT South America: Series #1 season 3 2025

     - 

    FiReLEAGUE Buenos Aires : South American Qualifier 2025
    FiReLEAGUE Buenos Aires : South American Qualifier 2025

     - 

    PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025
    PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025

     -