Profilerr
Forester
Forester

Igor Bezotecheskiy 25 tuổi

  • 1.02
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 70.88
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 77.52
    ADR
  • 0.7
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Forester

Thu nhập
$169 698
Số mạng giết mỗi vòng
0.7
Bắn trúng đầu
38%
Vòng đấu
33 431
Bản đồ
1 279
Trận đấu
572

Thống kê của Forester trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
70.88
Hỗ trợ
0.17
ADR
77.52
Lần chết
0.66
Xếp hạng
1.02

Thống kê của Forester trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
AMKAL ESPORTSW
2 : 0
Monte GenL
Tổng51 (27)9 (1)312077%97.754
Dust222 (11)4 (0)121077.3973
Ancient29 (16)5 (1)191076.798.51
AMKAL ESPORTSW
2 : 1
FORZE ReloadL
Tổng46 (28)25 (5)50-471.13%75.835
Vertigo12 (7)9 (2)18-668.279.91
Mirage13 (10)5 (0)13077.365.82
Dust221 (11)11 (3)19267.981.82
AMKAL ESPORTSW
2 : 0
BC.Game EsportsL
Tổng24 (10)12 (2)20480.55%82.7-2
Ancient14 (6)6 (2)8683.396.1-3
Nuke10 (4)6 (0)12-277.869.31
ENCEW
2 : 1
AMKAL ESPORTSL
Tổng24 (12)19 (6)55-3151.4%53.07-3
Dust215 (7)11 (3)23-865.567.41
Ancient8 (5)5 (1)17-957.161.7-3
Vertigo1 (0)3 (2)15-1431.630.1-1
AMKAL ESPORTSW
2 : 0
Into The BreachL
Tổng20 (12)5 (0)24-474.7%67.52
Vertigo13 (7)2 (0)10381.291.31
Ancient7 (5)3 (0)14-768.243.71
AMKAL ESPORTSL
1 : 2
9INEW
Tổng40 (19)14 (0)45-565.93%70.93-1
Ancient17 (9)8 (0)15270.891.52
Nuke16 (4)4 (0)16068.273.6-4
Inferno7 (6)2 (0)14-758.847.71
AMKAL ESPORTSL
0 : 2
Gaimin GladiatorsW
Tổng30 (12)7 (0)32-282%68.51
Ancient12 (4)3 (0)15-372.757.3-2
Dust218 (8)4 (0)17191.379.73
AMKAL ESPORTSL
1 : 2
NAVI JuniorW
Tổng31 (21)11 (1)46-1569.17%57.50
Nuke9 (7)1 (0)13-47046.9-1
Ancient10 (7)5 (0)16-666.767.31
Dust212 (7)5 (1)17-570.858.30
Into The BreachL
0 : 2
AMKAL ESPORTSW
Tổng31 (18)7 (0)161589.75%104.151
Dust214 (6)5 (0)9593.893.7-1
Mirage17 (12)2 (0)71085.7114.62
AMKAL ESPORTSL
0 : 2
500W
Tổng23 (12)14 (2)33-1066.65%65.15-4
Mirage7 (3)5 (1)14-75543.5-2
Dust216 (9)9 (1)19-378.386.8-2