Hồ sơ

Hồ sơ của Floki
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 73
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 1
Thống kê của Floki trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 60.2
- Hỗ trợ
- 0.27
- ADR
- 61.5
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Floki trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 43 (24) | 20 (6) | 52 | -9 | 60.2% | 61.5 | -5 |
Ancient | 16 (10) | 10 (2) | 13 | 3 | 73.9 | 90.7 | 1 | |
Dust2 | 6 (6) | 3 (1) | 17 | -11 | 40 | 29.4 | -4 | |
Anubis | 21 (8) | 7 (3) | 22 | -1 | 66.7 | 64.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Bảy 08 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 07 Tháng 3 2025
Thứ Ba 04 Tháng 3 2025
Thứ Hai 03 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 28 Tháng 2 2025
Thứ Năm 27 Tháng 2 2025
Thứ Bảy 15 Tháng 2 2025
Thứ Sáu 14 Tháng 2 2025
Thứ Hai 27 Tháng 1 2025
Thứ Sáu 24 Tháng 1 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Bucharest: South American Closed Qualifier 2025 - |
![]() CCT South America: Series #8 season 2 2025 - |
![]() Gamers Club Liga Série A: February 2025 - |
![]() Gamers Club Liga Série A: January 2025 - |
![]() CCT South America: Series #6 season 2 2025 - |