Profilerr
FlieraxTeam Next Level
Flierax
🇺🇦

Artem Khioara 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.59
      DPR
    • 75.06
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.71
      ADR
    • 0.68
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Flierax

    Thu nhập
    $400
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.68
    Bắn trúng đầu
    22%
    Vòng đấu
    1 834
    Bản đồ
    85
    Trận đấu
    38

    Thống kê của Flierax trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    75.06
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    69.71
    Lần chết
    0.59
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Flierax trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Team Next LevelW
    2 : 0
    9INEL
    Tổng34 (9)8 (1)122294.45%89.454
    Ancient12 (2)2 (1)6688.9531
    Train22 (7)6 (0)616100125.93
    Team Next LevelW
    2 : 1
    Johnny SpeedsL
    Tổng53 (16)15 (7)391468.37%74.69
    Nuke25 (10)4 (1)121381.8104.94
    Mirage9 (1)1 (0)13-44546.11
    Ancient19 (5)10 (6)14578.372.84
    Team Next LevelW
    2 : 1
    NIPL
    Tổng49 (26)13 (3)391073.6%70.63-5
    Nuke16 (9)2 (0)10678.966.30
    Dust216 (7)4 (0)16063.679.4-2
    Ancient17 (10)7 (3)13478.366.2-3
    Team Next LevelW
    2 : 1
    GTZ.EsportsL
    Tổng54 (20)15 (2)45980.03%68.5-2
    Anubis28 (9)8 (1)22682.483.5-3
    Dust213 (3)4 (0)1308562.50
    Mirage13 (8)3 (1)10372.759.51
    Team Next LevelL
    1 : 2
    BetBoom TeamW
    Tổng31 (7)9 (2)35-473.57%61.074
    Dust210 (1)4 (2)6483.362.82
    Mirage8 (3)1 (0)12-464.747.92
    Nuke13 (3)4 (0)17-472.772.50
    Team Next LevelL
    0 : 2
    MetizportW
    Tổng31 (6)10 (3)29273.8%81.352
    Dust219 (3)6 (3)16373.995.14
    Anubis12 (3)4 (0)13-173.767.6-2
    Team Next LevelW
    2 : 1
    MonteL
    Tổng36 (13)13 (1)34282.57%63.371
    Ancient8 (5)3 (0)17-968.239-2
    Nuke15 (3)4 (0)11485.7713
    Anubis13 (5)6 (1)6793.880.10
    BetBoom TeamL
    0 : 2
    Team Next LevelW
    Tổng36 (15)8 (3)211577.5%89.354
    Ancient19 (10)6 (3)1367091-1
    Mirage17 (5)2 (0)898587.75
    Team Next LevelW
    1 : 0
    Leo TeamL
    Tổng12 (2)3 (0)9393.3%84.93
    Train12 (2)3 (0)9393.384.93
    Team Next LevelW
    2 : 1
    EYEBALLERSL
    Tổng39 (10)12 (3)35471.57%63.733
    Anubis7 (1)1 (0)10-355.637.50
    Mirage9 (5)5 (2)14-572.748.90
    Dust223 (4)6 (1)111286.4104.83

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Galaxy Battle: Phase 1 2025
    Galaxy Battle: Phase 1 2025

     - 

    Kết quả
    Level Up LUND! 2025
    Level Up LUND! 2025

     - 

    PGL Astana: European Qualifier 2025
    PGL Astana: European Qualifier 2025

     - 

    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025

     -