Profilerr
FeZ
FeZ
🇩🇰

Emil Kristensen 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 66.64
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.1
      ADR
    • 0.58
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của FeZ

    Thu nhập
    $146
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.58
    Bắn trúng đầu
    29%
    Vòng đấu
    2 414
    Bản đồ
    95
    Trận đấu
    48

    Thống kê của FeZ trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    66.64
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    65.1
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của FeZ trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    XI EsportL
    1 : 2
    MASONICW
    Tổng31 (9)15 (2)42-1169.07%54.9-3
    Nuke14 (4)6 (1)12285.769.8-1
    Vertigo11 (2)5 (1)16-558.348.8-2
    Ancient6 (3)4 (0)14-863.246.10
    XI EsportL
    0 : 1
    sYnckW
    Tổng13 (6)6 (1)16-357.1%70.80
    Ancient13 (6)6 (1)16-357.170.80
    Team SpaceW
    1 : 0
    upcominggalimiL
    Tổng13 (9)4 (1)14-172.7%64.71
    Ancient13 (9)4 (1)14-172.764.71
    MASONICL
    0 : 2
    Aurora Young BloodW
    Tổng30 (18)7 (3)34-464.6%60.25-4
    Overpass9 (6)1 (1)17-854.242.5-5
    Ancient21 (12)6 (2)17475781
    The Prodigies SwedenW
    2 : 0
    MASONICL
    Tổng20 (11)5 (1)31-1157.9%61.8-5
    Vertigo12 (6)2 (0)16-463.675.1-1
    Overpass8 (5)3 (1)15-752.248.5-4
    Aurora Young BloodL
    1 : 2
    MASONICW
    Tổng34 (20)13 (5)44-1071.83%58.73-4
    Ancient6 (5)1 (0)15-94554-3
    Overpass12 (5)4 (1)10290.560.2-1
    Inferno16 (10)8 (4)19-380620
    9zW
    2 : 1
    MASONICL
    Tổng38 (21)8 (3)46-862.33%66.47-4
    Nuke19 (12)2 (0)12778.386.4-2
    Overpass9 (4)2 (0)16-763.260.81
    Ancient10 (5)4 (3)18-845.552.2-3
    MELBETW
    2 : 0
    MASONICL
    Tổng13 (5)4 (1)35-2251.05%44.55-3
    Vertigo9 (3)2 (0)19-1047.659-3
    Inferno4 (2)2 (1)16-1254.530.10
    ghoulsWW
    2 : 0
    MASONICL
    Tổng32 (15)8 (3)44-1266.65%57.35-3
    Mirage10 (5)1 (0)17-771.459.21
    Overpass22 (10)7 (3)27-561.955.5-4
    JANO EsportsW
    2 : 0
    MASONICL
    Tổng43 (27)6 (2)34972.35%75.152
    Nuke22 (13)3 (0)17576.773.31
    Overpass21 (14)3 (2)17468771