Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của FarmaG
- Thu nhập
- $3 325
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 15%
- Vòng đấu
- 487
- Bản đồ
- 21
- Trận đấu
- 10
Thống kê của FarmaG trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 61.24
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 60.5
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của FarmaG trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (8) | 18 (7) | 39 | -12 | 67.75% | 63.1 | -6 |
Anubis | 20 (7) | 12 (6) | 24 | -4 | 63.3 | 74.6 | -2 | |
Ancient | 7 (1) | 6 (1) | 15 | -8 | 72.2 | 51.6 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 14 (0) | 11 (3) | 32 | -18 | 48.7% | 46 | -7 |
Ancient | 9 (0) | 5 (2) | 16 | -7 | 52.4 | 51.8 | -1 | |
Inferno | 5 (0) | 6 (1) | 16 | -11 | 45 | 40.2 | -6 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (8) | 6 (0) | 28 | -2 | 72.9% | 63.05 | 0 |
Anubis | 11 (3) | 6 (0) | 15 | -4 | 70.8 | 56.5 | 0 | |
Inferno | 15 (5) | 0 (0) | 13 | 2 | 75 | 69.6 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (3) | 6 (1) | 33 | -8 | 59.8% | 59.6 | -1 |
Ancient | 17 (3) | 4 (0) | 18 | -1 | 66.7 | 67.4 | 0 | |
Nuke | 8 (0) | 2 (1) | 15 | -7 | 52.9 | 51.8 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (6) | 7 (1) | 40 | -16 | 64.25% | 59.45 | 3 |
Overpass | 13 (4) | 6 (1) | 22 | -9 | 70.8 | 70.3 | 2 | |
Ancient | 11 (2) | 1 (0) | 18 | -7 | 57.7 | 48.6 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 69 (17) | 21 (10) | 56 | 13 | 67.23% | 79.67 | 4 |
Overpass | 28 (5) | 8 (5) | 18 | 10 | 75.9 | 89.1 | 3 | |
Ancient | 6 (1) | 5 (3) | 20 | -14 | 45.8 | 34.7 | -1 | |
Dust2 | 35 (11) | 8 (2) | 18 | 17 | 80 | 115.2 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (8) | 8 (4) | 35 | -12 | 51.5% | 52.45 | -4 |
Overpass | 8 (4) | 5 (2) | 16 | -8 | 47.4 | 55.6 | -1 | |
Inferno | 15 (4) | 3 (2) | 19 | -4 | 55.6 | 49.3 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (8) | 4 (2) | 36 | -9 | 59.25% | 50.1 | -1 |
Inferno | 17 (3) | 3 (2) | 17 | 0 | 64 | 57.8 | -1 | |
Ancient | 10 (5) | 1 (0) | 19 | -9 | 54.5 | 42.4 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (9) | 6 (3) | 35 | -13 | 54.3% | 60.7 | -1 |
Overpass | 10 (2) | 3 (2) | 19 | -9 | 45 | 57.9 | -1 | |
Ancient | 12 (7) | 3 (1) | 16 | -4 | 63.6 | 63.5 | 0 |
Trận đấu
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 20 Tháng 10 2024
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Thứ Ba 24 Tháng 9 2024
Thứ Ba 17 Tháng 9 2024
Thứ Ba 10 Tháng 9 2024
Thứ Tư 04 Tháng 9 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Thứ Hai 13 Tháng 5 2024
Chủ Nhật 12 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Monsters Reloaded 2024 - |
Fragster League: Season 6 2024 - |
DACH CS Masters: Season 1 2024 - |
Fragster League: Season 5 2024 - |
ESL Meisterschaft: Autumn CS2 2023 - |