Hồ sơ của Fabs
- Thu nhập
- $604
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 147
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Fabs trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 68.03
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 66.43
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Fabs trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 49 (27) | 8 (1) | 49 | 0 | 65.8% | 64.5 | -7 |
Mirage | 13 (7) | 6 (1) | 20 | -7 | 65.4 | 59.6 | -3 | |
Nuke | 24 (13) | 2 (0) | 15 | 9 | 74.1 | 72.7 | -1 | |
Inferno | 12 (7) | 0 (0) | 14 | -2 | 57.9 | 61.2 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 47 (15) | 19 (4) | 54 | -7 | 70.27% | 68.37 | -1 |
Inferno | 8 (4) | 9 (1) | 18 | -10 | 54.2 | 62.1 | -1 | |
Vertigo | 21 (9) | 6 (0) | 19 | 2 | 84.6 | 89.5 | 0 | |
Mirage | 18 (2) | 4 (3) | 17 | 1 | 72 | 53.5 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 23 Tháng 5 2024
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Thứ Hai 20 Tháng 5 2024
Thứ Hai 13 Tháng 5 2024
Thứ Tư 24 Tháng 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
DACH CS Masters: Season 1 2024 - |