Profilerr
FaNg
FaNg
🇨🇦

Justin Coakley 23 tuổi

  • 1.03
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 72.33
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 77.63
    ADR
  • 0.71
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của FaNg

Thu nhập
$101 486
Số mạng giết mỗi vòng
0.71
Bắn trúng đầu
41%
Vòng đấu
24 711
Bản đồ
992
Trận đấu
542

Thống kê của FaNg trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
72.33
Hỗ trợ
0.17
ADR
77.63
Lần chết
0.67
Xếp hạng
1.03

Thống kê của FaNg trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ComplexityW
2 : 0
Getting InfoL
Tổng43 (29)12 (1)43073.6%74.550
Ancient17 (9)6 (0)15283.376.24
Anubis26 (20)6 (1)28-263.972.9-4
NounsL
0 : 2
Getting InfoW
Tổng35 (16)12 (3)32372.55%73.652
Anubis15 (7)7 (1)15062.573.71
Mirage20 (9)5 (2)17382.673.61
Getting InfoW
2 : 0
SUPER EVIL GANGL
Tổng33 (20)13 (0)221186.25%89.351
Mirage17 (11)10 (0)1438580.1-1
Anubis16 (9)3 (0)8887.598.62
Party AstronautsL
0 : 1
Getting InfoW
Tổng19 (13)5 (0)61386.7%116.94
Inferno19 (13)5 (0)61386.7116.94
Getting InfoW
1 : 0
Party AstronautsL
Tổng16 (13)6 (0)10670.6%104.51
Mirage16 (13)6 (0)10670.6104.51
Getting InfoW
2 : 0
Chicken Coop EsportsL
Tổng40 (23)15 (3)231781.1%115.17
Nuke21 (12)3 (0)12978.9111.42
Inferno19 (11)12 (3)11883.3118.85
Akimbo EsportsL
0 : 1
Getting InfoW
Tổng20 (15)9 (3)14675%89.40
Dust220 (15)9 (3)1467589.40
Getting InfoW
1 : 0
Akimbo EsportsL
Tổng21 (13)4 (0)21075%82.7-2
Nuke21 (13)4 (0)2107582.7-2
Bad News CapybarasL
0 : 1
Getting InfoW
Tổng9 (7)4 (1)9060%72.30
Inferno9 (7)4 (1)906072.30
Getting InfoW
1 : 0
Bad News CapybarasL
Tổng20 (10)5 (0)12876.2%951
Nuke20 (10)5 (0)12876.2951