Profilerr
FIOURN
FIOURN
🇨🇳

Qinghui Kong 29 tuổi

    • 0.91
      Xếp hạng
    • 0.75
      DPR
    • 65.22
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.33
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của FIOURN

    Thu nhập
    $9 242
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    37%
    Vòng đấu
    1 759
    Bản đồ
    72
    Trận đấu
    38

    Thống kê của FIOURN trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    65.22
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    69.33
    Lần chết
    0.75
    Xếp hạng
    0.91

    Thống kê của FIOURN trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    TeamworkW
    2 : 0
    BromoL
    Tổng38 (25)6 (0)35364.05%84.61
    Mirage17 (12)1 (0)18-154.270.50
    Vertigo21 (13)5 (0)17473.998.71
    CatEvilL
    1 : 2
    BromoW
    Tổng51 (28)17 (1)47473.07%103.874
    Mirage18 (12)3 (0)1537597.50
    Ancient13 (5)6 (0)19-66089.8-2
    Dust220 (11)8 (1)13784.2124.36
    Steel HelmetL
    1 : 2
    BromoW
    Tổng48 (29)15 (0)52-467.53%71.97-3
    Ancient12 (6)6 (0)16-47070.8-5
    Mirage16 (9)6 (0)16063.681.4-1
    Inferno20 (14)3 (0)2006963.73
    BromoL
    0 : 1
    TeamworkW
    Tổng17 (6)6 (0)19-266.7%81.71
    Ancient17 (6)6 (0)19-266.781.71
    Rare AtomW
    1 : 0
    HardL
    Tổng15 (7)10 (5)20-572%74.21
    Inferno15 (7)10 (5)20-57274.21
    AtlantissL
    0 : 1
    Wings UpW
    Tổng10 (7)4 (1)19-952.2%63.4-1
    Inferno10 (7)4 (1)19-952.263.4-1
    AfterL
    0 : 1
    Steel HelmetW
    Tổng24 (14)3 (1)19578.6%893
    Dust224 (14)3 (1)19578.6893
    YKL
    0 : 1
    AfterW
    Tổng30 (20)4 (2)171366.7%126.70
    Inferno30 (20)4 (2)171366.7126.70
    SHPLL
    0 : 1
    AfterW
    Tổng21 (14)4 (1)15687.5%87.91
    Overpass21 (14)4 (1)15687.587.91
    TYLOOW
    1 : 0
    AfterL
    Tổng20 (9)3 (3)19169%68.10
    Inferno20 (9)3 (3)1916968.10