Hồ sơ
Hồ sơ của F4QQ
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.41
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 61
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 1
Thống kê của F4QQ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 63.2
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 48.4
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của F4QQ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 25 (13) | 11 (3) | 43 | -18 | 63.2% | 48.4 | -5 |
Nuke | 6 (4) | 2 (0) | 14 | -8 | 52.9 | 54.4 | -2 | |
Dust2 | 10 (4) | 5 (2) | 15 | -5 | 66.7 | 45.4 | -1 | |
Mirage | 9 (5) | 4 (1) | 14 | -5 | 70 | 45.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 29 Tháng 5 2024
Thứ Ba 28 Tháng 5 2024
Thứ Tư 29 Tháng 11 2023
Thứ Ba 28 Tháng 11 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Aorus: Invitational 2024 - |
Corsair Championship 2023 - |