Hồ sơ

Hồ sơ của F4QQ
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.48
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 133
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của F4QQ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 58.8
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 59.34
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của F4QQ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 22 (13) | 6 (0) | 29 | -7 | 49.25% | 71.5 | -4 |
Mirage | 6 (3) | 1 (0) | 16 | -10 | 26.3 | 32.8 | -4 | |
Dust2 | 16 (10) | 5 (0) | 13 | 3 | 72.2 | 110.2 | 0 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 17 (8) | 8 (2) | 28 | -11 | 61.75% | 63.6 | 1 |
Inferno | 12 (6) | 8 (2) | 15 | -3 | 77.3 | 73.7 | 2 | |
Nuke | 5 (2) | 0 (0) | 13 | -8 | 46.2 | 53.5 | -1 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 25 (13) | 11 (3) | 43 | -18 | 63.2% | 48.4 | -5 |
Nuke | 6 (4) | 2 (0) | 14 | -8 | 52.9 | 54.4 | -2 | |
Dust2 | 10 (4) | 5 (2) | 15 | -5 | 66.7 | 45.4 | -1 | |
Mirage | 9 (5) | 4 (1) | 14 | -5 | 70 | 45.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 29 Tháng 5 2024
Thứ Ba 28 Tháng 5 2024
Thứ Tư 29 Tháng 11 2023
Thứ Ba 28 Tháng 11 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Aorus: Invitational 2024 - |
![]() Corsair Championship 2023 - |