- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Ex3rcice
Hồ sơ của Ex3rcice
- Thu nhập
- $40 119
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 25 462
- Bản đồ
- 1 010
- Trận đấu
- 452
Thống kê của Ex3rcice trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 70.95
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 71.37
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- 0.99
Thống kê của Ex3rcice trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (20) | 5 (1) | 31 | 2 | 64.6% | 75.75 | -2 |
Dust2 | 16 (12) | 5 (1) | 16 | 0 | 66.7 | 78.2 | -1 | |
Nuke | 17 (8) | 0 (0) | 15 | 2 | 62.5 | 73.3 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 3 (1) | 14 | -4 | 66.7% | 52.1 | -2 |
Ancient | 10 (6) | 3 (1) | 14 | -4 | 66.7 | 52.1 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (6) | 8 (3) | 15 | 2 | 70.8% | 74.3 | 0 |
Dust2 | 17 (6) | 8 (3) | 15 | 2 | 70.8 | 74.3 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (11) | 5 (1) | 15 | 7 | 83.3% | 104.1 | 0 |
Vertigo | 22 (11) | 5 (1) | 15 | 7 | 83.3 | 104.1 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 36 (19) | 26 (11) | 39 | -3 | 76.23% | 72.03 | -2 |
Anubis | 13 (7) | 8 (3) | 13 | 0 | 77.8 | 81.9 | -2 | |
Dust2 | 10 (6) | 8 (0) | 12 | -2 | 84.2 | 73.9 | 0 | |
Ancient | 13 (6) | 10 (8) | 14 | -1 | 66.7 | 60.3 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 29 (15) | 4 (0) | 29 | 0 | 77.1% | 89.9 | -1 |
Nuke | 29 (15) | 4 (0) | 29 | 0 | 77.1 | 89.9 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (5) | 10 (2) | 18 | -4 | 87.5% | 74.2 | -2 |
Vertigo | 14 (5) | 10 (2) | 18 | -4 | 87.5 | 74.2 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 31 (22) | 17 (2) | 41 | -10 | 72.33% | 66.17 | -2 |
Dust2 | 7 (4) | 5 (1) | 14 | -7 | 63.2 | 52.9 | -2 | |
Ancient | 11 (9) | 7 (1) | 13 | -2 | 69.6 | 60.7 | 1 | |
Nuke | 13 (9) | 5 (0) | 14 | -1 | 84.2 | 84.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (9) | 8 (4) | 33 | -12 | 56.2% | 55.75 | -1 |
Anubis | 6 (3) | 4 (2) | 16 | -10 | 57.9 | 45.5 | -2 | |
Ancient | 15 (6) | 4 (2) | 17 | -2 | 54.5 | 66 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 61 (26) | 25 (5) | 50 | 11 | 81.5% | 82.47 | 4 |
Inferno | 14 (4) | 3 (0) | 7 | 7 | 76.5 | 76.1 | 2 | |
Ancient | 27 (14) | 13 (5) | 30 | -3 | 72.5 | 76.2 | 1 | |
Anubis | 20 (8) | 9 (0) | 13 | 7 | 95.5 | 95.1 | 1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2024
Thứ Năm 05 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 03 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 02 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024 - |
Thunderpick World Championship 2024 - |
CCT Europe: Series #14 season 2 2024 - |
ESL Challenger Katowice: European Closed Qualifier 2024 - |