Hồ sơ
Hồ sơ của Evan
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 165
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Evan trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 70.65
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 74.94
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Evan trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (4) | 4 (0) | 15 | -7 | 47.1% | 57.5 | -3 |
Anubis | 8 (4) | 4 (0) | 15 | -7 | 47.1 | 57.5 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 27 (10) | 3 (0) | 13 | 14 | 79.2% | 104.7 | 3 |
Ancient | 27 (10) | 3 (0) | 13 | 14 | 79.2 | 104.7 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (6) | 7 (0) | 12 | 4 | 73.9% | 96.3 | 3 |
Ancient | 16 (6) | 7 (0) | 12 | 4 | 73.9 | 96.3 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 17 (4) | 7 (0) | 30 | -13 | 70.4% | 54.6 | -8 |
Ancient | 8 (1) | 5 (0) | 15 | -7 | 88.2 | 63.1 | -5 | |
Anubis | 9 (3) | 2 (0) | 15 | -6 | 52.6 | 46.1 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (26) | 8 (0) | 42 | 7 | 74.73% | 77.27 | -1 |
Mirage | 12 (9) | 5 (0) | 15 | -3 | 66.7 | 79.3 | -2 | |
Nuke | 18 (6) | 1 (0) | 14 | 4 | 79.2 | 72.4 | 1 | |
Anubis | 19 (11) | 2 (0) | 13 | 6 | 78.3 | 80.1 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 23 Thg 5 2024
Thứ Ba 21 Thg 5 2024
Thứ Năm 16 Thg 5 2024
Thứ Tư 15 Thg 5 2024
Thứ Năm 09 Thg 5 2024
Thứ Ba 07 Thg 5 2024
Thứ Năm 02 Thg 5 2024
Thứ Ba 30 Thg 4 2024
Thứ Năm 25 Thg 4 2024
Thứ Ba 23 Thg 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced North America season 49 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 48 2024 - |
IEM Chengdu: North American Open Qualifier #1 2024 - |
ESL Challenger League: North America Relegation season 46 2023 - |
ESEA Cash Cup Circuit: North American Autumn 6 2023 - |