Profilerr
EspiranTo
EspiranTo
🇱🇹

Rokas Milasauskas 23 tuổi

  • 1.07
    Xếp hạng
  • 0.69
    DPR
  • 69.14
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 73.49
    ADR
  • 0.69
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của EspiranTo

Thu nhập
$91 309
Số mạng giết mỗi vòng
0.69
Bắn trúng đầu
44%
Vòng đấu
8 308
Bản đồ
311
Trận đấu
155

Thống kê của EspiranTo trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
69.14
Hỗ trợ
0.13
ADR
73.49
Lần chết
0.69
Xếp hạng
1.07

Thống kê của EspiranTo trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ENCE AcademyW
2 : 0
9INE AcademyL
Tổng43 (35)5 (0)311271.35%102.32
Mirage21 (17)2 (0)15670107.52
Nuke22 (18)3 (0)16672.797.10
9INE AcademyL
0 : 2
ADEPTSW
Tổng23 (14)7 (2)25-274.8%62.3-2
Anubis7 (3)2 (0)12-563.247.2-2
Vertigo16 (11)5 (2)13386.477.40
Budapest FiveL
0 : 1
AVANGARW
Tổng14 (10)6 (0)22-860%77.74
Dust214 (10)6 (0)22-86077.74
Budapest FiveL
0 : 1
SangalW
Tổng10 (4)3 (0)18-856%52.9-1
Dust210 (4)3 (0)18-85652.9-1
BLUEJAYSL
0 : 1
Budapest FiveW
Tổng25 (17)1 (0)151079.2%103.8-2
Mirage25 (17)1 (0)151079.2103.8-2
BeyondPossibleW
2 : 1
Budapest FiveL
Tổng58 (36)9 (0)471172.43%86.27-1
Mirage12 (7)3 (0)848071-1
Inferno26 (14)4 (0)22473.398.60
Nuke20 (15)2 (0)1736489.20
ROYALSL
0 : 2
Budapest FiveW
Tổng30 (19)6 (1)24670.1%75.95-2
Mirage10 (7)3 (0)11-172.270.1-3
Dust220 (12)3 (1)1376881.81
Budapest FiveW
2 : 0
NexusL
Tổng55 (34)11 (1)332286.85%110.56
Vertigo22 (14)2 (0)121087.591.50
Inferno33 (20)9 (1)211286.2129.56
DignitasW
1 : 0
Benched HeroesL
Tổng10 (7)2 (2)20-1047.8%42.91
Ancient10 (7)2 (2)20-1047.842.91
Eternal FireW
2 : 0
LookingForOrgL
Tổng28 (13)7 (2)37-950.55%58.35-5
Inferno22 (11)4 (2)20264.382.6-1
Vertigo6 (2)3 (0)17-1136.834.1-4