- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Esphirion
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Esphirion
- Thu nhập
- $500
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 1 054
- Bản đồ
- 45
- Trận đấu
- 21
Thống kê của Esphirion trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 62.31
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 67.35
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Esphirion trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 17 (7) | 12 (0) | 37 | -20 | 67.75% | 50 | -5 |
Ancient | 13 (6) | 8 (0) | 23 | -10 | 66.7 | 60.4 | -3 | |
Inferno | 4 (1) | 4 (0) | 14 | -10 | 68.8 | 39.6 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (18) | 9 (1) | 35 | -11 | 59.85% | 63.35 | 4 |
Mirage | 8 (7) | 1 (0) | 14 | -6 | 43.8 | 63.6 | 0 | |
Inferno | 16 (11) | 8 (1) | 21 | -5 | 75.9 | 63.1 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 15 (6) | 4 (0) | 33 | -18 | 48.2% | 49.2 | 0 |
Ancient | 13 (4) | 3 (0) | 17 | -4 | 65.2 | 70.2 | 0 | |
Mirage | 2 (2) | 1 (0) | 16 | -14 | 31.2 | 28.2 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 2 (1) | 1 (0) | 14 | -12 | 26.7% | 31.9 | -6 |
Inferno | 2 (1) | 1 (0) | 14 | -12 | 26.7 | 31.9 | -6 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (11) | 6 (1) | 31 | -10 | 58.8% | 54.45 | -4 |
Ancient | 12 (7) | 4 (0) | 17 | -5 | 56.5 | 58.7 | -3 | |
Nuke | 9 (4) | 2 (1) | 14 | -5 | 61.1 | 50.2 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (10) | 7 (1) | 18 | -3 | 70.8% | 94.5 | 0 |
Ancient | 15 (10) | 7 (1) | 18 | -3 | 70.8 | 94.5 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 4 (2) | 39 | -20 | 49.05% | 46.55 | -7 |
Mirage | 13 (7) | 2 (0) | 19 | -6 | 60 | 60.4 | -3 | |
Inferno | 6 (2) | 2 (2) | 20 | -14 | 38.1 | 32.7 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (9) | 3 (1) | 35 | -11 | 53.55% | 72.4 | 0 |
Anubis | 13 (5) | 0 (0) | 18 | -5 | 57.1 | 77.8 | 1 | |
Ancient | 11 (4) | 3 (1) | 17 | -6 | 50 | 67 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (17) | 9 (3) | 42 | -8 | 58.95% | 75.35 | -1 |
Ancient | 24 (12) | 6 (3) | 18 | 6 | 67.9 | 87 | 2 | |
Vertigo | 10 (5) | 3 (0) | 24 | -14 | 50 | 63.7 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 34 (14) | 5 (0) | 37 | -3 | 74.7% | 75.5 | 3 |
Mirage | 17 (9) | 2 (0) | 13 | 4 | 81.5 | 77.4 | 0 | |
Ancient | 17 (5) | 3 (0) | 24 | -7 | 67.9 | 73.6 | 3 |
Trận đấu
Thứ Sáu 08 Tháng 3 2024
Thứ Bảy 02 Tháng 3 2024
Thứ Năm 29 Tháng 2 2024
Thứ Tư 28 Tháng 2 2024
Thứ Ba 27 Tháng 2 2024
Thứ Bảy 24 Tháng 2 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Challenger Melbourne: European Open Qualifier 2024 - |
Elisa Invitational: Spring 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #4 2024 - |
ESL Challenger Atlanta: European Open Qualifier 2023 - |