Era
🇨🇳Kuangyu Ji
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Era
- Thu nhập
- $923
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.45
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 155
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Era trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 54.34
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 49.47
- Lần chết
- 0.86
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Era trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 1 (1) | 5 (1) | 16 | -15 | 36.8% | 32.4 | -3 |
Ancient | 1 (1) | 5 (1) | 16 | -15 | 36.8 | 32.4 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (7) | 2 (0) | 21 | -6 | 50% | 62.6 | -2 |
Overpass | 15 (7) | 2 (0) | 21 | -6 | 50 | 62.6 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (6) | 6 (3) | 21 | -6 | 64% | 58.6 | -1 |
Nuke | 15 (6) | 6 (3) | 21 | -6 | 64 | 58.6 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 31 (18) | 5 (1) | 38 | -7 | 68.35% | 63.5 | -2 |
Nuke | 13 (6) | 2 (1) | 20 | -7 | 63.6 | 54.8 | 0 | |
Ancient | 18 (12) | 3 (0) | 18 | 0 | 73.1 | 72.2 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 8 (5) | 5 (1) | 37 | -29 | 46.45% | 32.85 | -12 |
Overpass | 3 (2) | 3 (0) | 18 | -15 | 35 | 48.5 | -6 | |
Dust2 | 5 (3) | 2 (1) | 19 | -14 | 57.9 | 17.2 | -6 |