Hồ sơ của EMYOR
- Thu nhập
- $2 529
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.53
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 149
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 2
Thống kê của EMYOR trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 65.23
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 72.53
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của EMYOR trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 2 | Tổng | 37 (18) | 14 (0) | 50 | -13 | 65.47% | 79.33 | 2 |
| Inferno | 12 (5) | 8 (0) | 17 | -5 | 62.5 | 82.2 | 2 | |
| Mirage | 18 (8) | 3 (0) | 15 | 3 | 76 | 89.5 | 0 | |
| Dust2 | 7 (5) | 3 (0) | 18 | -11 | 57.9 | 66.3 | 0 | |
1 : 2 | Tổng | 42 (13) | 14 (4) | 59 | -17 | 65% | 65.73 | -3 |
| Mirage | 13 (4) | 7 (2) | 24 | -11 | 53.3 | 61.1 | 0 | |
| Train | 17 (3) | 3 (1) | 16 | 1 | 75 | 69.7 | -1 | |
| Overpass | 12 (6) | 4 (1) | 19 | -7 | 66.7 | 66.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 29 Tháng 10 2021
Thứ Năm 28 Tháng 10 2021
Thứ Hai 02 Tháng 12 2019
Chủ Nhật 01 Tháng 12 2019
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
Ooredoo Arena 2021 - |
WESG: West Asia qualifier 2019 - |










