Hồ sơ
Hồ sơ của Draz
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.5
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 222
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Draz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 58.47
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 60.29
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Draz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (8) | 13 (6) | 19 | -3 | 60% | 57.7 | 2 |
Inferno | 16 (8) | 13 (6) | 19 | -3 | 60 | 57.7 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 42 (31) | 16 (5) | 51 | -9 | 67.83% | 70.67 | -5 |
Overpass | 12 (9) | 7 (2) | 21 | -9 | 64.3 | 56.7 | -2 | |
Dust2 | 20 (15) | 7 (2) | 11 | 9 | 85 | 112.8 | 2 | |
Nuke | 10 (7) | 2 (1) | 19 | -9 | 54.2 | 42.5 | -5 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 29 (11) | 13 (4) | 58 | -29 | 52.53% | 45.73 | -7 |
Overpass | 15 (6) | 7 (2) | 22 | -7 | 64.7 | 62.6 | 0 | |
Dust2 | 8 (3) | 5 (2) | 17 | -9 | 47.4 | 42.7 | -3 | |
Inferno | 6 (2) | 1 (0) | 19 | -13 | 45.5 | 31.9 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (15) | 8 (0) | 36 | -11 | 52.55% | 67.85 | -1 |
Vertigo | 10 (8) | 2 (0) | 16 | -6 | 47.4 | 59.9 | -2 | |
Nuke | 15 (7) | 6 (0) | 20 | -5 | 57.7 | 75.8 | 1 |
Trận đấu
Thứ Tư 20 Tháng 4 2022
Thứ Năm 31 Tháng 3 2022
Thứ Năm 17 Tháng 3 2022
Thứ Năm 03 Tháng 3 2022
Thứ Năm 07 Tháng 3 2019
Thứ Tư 06 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Dallas: Oceania Open Qualifier #2 2022 - |
ESL ANZ Champs: Season 14 2022 - |
ECS: North America season 7 2019 - |