Hồ sơ
Hồ sơ của Doomer
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.77
- Bắn trúng đầu
- 46%
- Vòng đấu
- 162
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Doomer trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 75.41
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 84.45
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Doomer trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (12) | 8 (0) | 26 | -5 | 66.9% | 79.2 | 2 |
Vertigo | 10 (9) | 4 (0) | 11 | -1 | 68.8 | 81.4 | 1 | |
Dust2 | 11 (3) | 4 (0) | 15 | -4 | 65 | 77 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 38 (19) | 14 (4) | 30 | 8 | 76.45% | 74.75 | 2 |
Mirage | 19 (8) | 6 (2) | 14 | 5 | 83.3 | 70.4 | -2 | |
Vertigo | 19 (11) | 8 (2) | 16 | 3 | 69.6 | 79.1 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (20) | 8 (1) | 23 | 11 | 79.55% | 97.05 | -2 |
Mirage | 17 (8) | 5 (0) | 13 | 4 | 82.6 | 82.1 | -3 | |
Vertigo | 17 (12) | 3 (1) | 10 | 7 | 76.5 | 112 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (13) | 1 (0) | 13 | 1 | 86.7% | 98.7 | 4 |
Anubis | 14 (13) | 1 (0) | 13 | 1 | 86.7 | 98.7 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (11) | 4 (1) | 15 | 2 | 70.8% | 74.9 | -2 |
Ancient | 17 (11) | 4 (1) | 15 | 2 | 70.8 | 74.9 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
W
Rare Atom
2 : 0
L
Teamwork
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
W
Teamwork
2 : 0
L
XNL Gaming
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024 - |