Profilerr
Djoko
Djoko
🇫🇷

Thomas Pavoni 28 tuổi

  • 0.99
    Xếp hạng
  • 0.69
    DPR
  • 70.31
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 74.81
    ADR
  • 0.68
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Djoko

Thu nhập
$45 233
Số mạng giết mỗi vòng
0.68
Bắn trúng đầu
42%
Vòng đấu
30 683
Bản đồ
1 213
Trận đấu
544

Thống kê của Djoko trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
70.31
Hỗ trợ
0.19
ADR
74.81
Lần chết
0.69
Xếp hạng
0.99

Thống kê của Djoko trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
MercenairesL
1 : 2
Team NovaqW
Tổng34 (21)19 (1)43-967.93%61.47-11
Inferno17 (10)10 (0)10790.588.5-1
Dust25 (5)6 (1)16-1152.439.6-4
Ancient12 (6)3 (0)17-560.956.3-6
Partizan EsportW
2 : 0
MercenairesL
Tổng23 (15)9 (1)31-868.65%54.4-7
Nuke14 (9)4 (1)17-366.750.8-2
Anubis9 (6)5 (0)14-570.658-5
AMKAL ESPORTSW
1 : 0
MercenairesL
Tổng20 (12)2 (0)17379.2%78.32
Ancient20 (12)2 (0)17379.278.32
Team Next LevelL
0 : 2
MercenairesW
Tổng45 (28)17 (3)48-378.3%75.45-6
Ancient19 (11)5 (1)22-373.369.7-2
Anubis26 (17)12 (2)26083.381.2-4
MercenairesW
2 : 0
moneytreesL
Tổng46 (29)15 (1)341278.3%936
Anubis28 (17)4 (0)19979.391.36
Ancient18 (12)11 (1)15377.394.70
MercenairesW
1 : 0
Lazer CatsL
Tổng11 (9)5 (1)7486.7%85.81
Dust211 (9)5 (1)7486.785.81
WOPA EsportL
1 : 2
GenOneW
Tổng44 (23)17 (0)53-973.2%80.433
Ancient11 (9)7 (0)19-86078.5-1
Anubis20 (9)7 (0)22-265.575.30
Nuke13 (5)3 (0)12194.187.54
MercenairesL
0 : 2
Leo TeamW
Tổng38 (24)14 (4)52-1469.5%80.1-1
Inferno15 (8)8 (2)20-569.687.6-1
Dust223 (16)6 (2)32-969.472.60
MercenairesW
1 : 0
RhynoL
Tổng14 (10)4 (0)21-762.5%63.8-3
Anubis14 (10)4 (0)21-762.563.8-3
Eternal FireW
2 : 1
3DMAXL
Tổng39 (18)12 (0)50-1173.33%61.371
Inferno15 (5)3 (0)11482.472.42
Anubis18 (11)7 (0)22-472.475.71
Dust26 (2)2 (0)17-1165.236-2