Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Dimas
- Thu nhập
- $304
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 220
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Dimas trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 71.21
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 70.94
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Dimas trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (6) | 9 (3) | 40 | -11 | 66.1% | 69.35 | 3 |
Dust2 | 18 (4) | 6 (3) | 18 | 0 | 69.2 | 88.7 | 1 | |
Overpass | 11 (2) | 3 (0) | 22 | -11 | 63 | 50 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 57 (16) | 12 (1) | 56 | 1 | 73.43% | 70.93 | 2 |
Nuke | 20 (6) | 3 (0) | 10 | 10 | 86.4 | 94 | 4 | |
Inferno | 15 (2) | 5 (1) | 20 | -5 | 63.3 | 57.2 | -3 | |
Vertigo | 22 (8) | 4 (0) | 26 | -4 | 70.6 | 61.6 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (8) | 2 (0) | 23 | -10 | 66.7% | 65.4 | -2 |
Vertigo | 13 (8) | 2 (0) | 23 | -10 | 66.7 | 65.4 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (8) | 4 (2) | 19 | -1 | 64.3% | 62 | -1 |
Inferno | 18 (8) | 4 (2) | 19 | -1 | 64.3 | 62 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 24 (13) | 8 (4) | 19 | 5 | 86.2% | 88.6 | 4 |
Dust2 | 24 (13) | 8 (4) | 19 | 5 | 86.2 | 88.6 | 4 |
Trận đấu
Chủ Nhật 29 Tháng 3 2020
Thứ Bảy 28 Tháng 3 2020
Thứ Sáu 27 Tháng 3 2020
Thứ Bảy 22 Tháng 2 2020
Thứ Sáu 21 Tháng 2 2020
Thứ Tư 19 Tháng 2 2020
Thứ Ba 18 Tháng 2 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Gamers Club Liga Pro: March 2020 - |
Gamers Club Liga Pro: February 2020 - |