Hồ sơ của Dili
- Thu nhập
- $500
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 48%
- Vòng đấu
- 211
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Dili trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 74.67
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 78.41
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Dili trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 57 (35) | 19 (1) | 62 | -5 | 70.23% | 71.7 | -9 |
Mirage | 30 (19) | 11 (0) | 28 | 2 | 73.2 | 89.1 | -3 | |
Inferno | 13 (8) | 5 (0) | 17 | -4 | 73.9 | 63.7 | -4 | |
Anubis | 14 (8) | 3 (1) | 17 | -3 | 63.6 | 62.3 | -2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 35 (25) | 13 (1) | 27 | 8 | 84.15% | 95.3 | -1 |
Mirage | 18 (13) | 6 (1) | 16 | 2 | 73.9 | 88 | -3 | |
Anubis | 17 (12) | 7 (0) | 11 | 6 | 94.4 | 102.6 | 2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 38 (23) | 7 (0) | 27 | 11 | 83.3% | 84.4 | -1 |
Train | 16 (8) | 3 (0) | 11 | 5 | 83.3 | 82.5 | 0 | |
Ancient | 22 (15) | 4 (0) | 16 | 6 | 83.3 | 86.3 | -1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 25 (19) | 8 (0) | 29 | -4 | 63.2% | 65.6 | -1 |
Mirage | 15 (12) | 5 (0) | 15 | 0 | 70.8 | 70.1 | 1 | |
Inferno | 10 (7) | 3 (0) | 14 | -4 | 55.6 | 61.1 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 28 Tháng 3 2025
Thứ Năm 27 Tháng 3 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Astana: MENA Closed Qualifier 2025 - |