Profilerr
DemhoApogee Esports
Demho
🇵🇱

Patryk Tomaszewski 23 tuổi

    • 0.97
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 70.56
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.49
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Demho

    Thu nhập
    $11 151
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    30%
    Vòng đấu
    18 246
    Bản đồ
    730
    Trận đấu
    322

    Thống kê của Demho trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    70.56
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    71.49
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    0.97

    Thống kê của Demho trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    500L
    1 : 2
    Apogee EsportsW
    Tổng37 (16)20 (5)41-482.9%78.43
    Mirage14 (8)4 (1)16-271.467.31
    Nuke12 (2)3 (0)9310089.10
    Anubis11 (6)13 (4)16-577.378.82
    megoshortL
    0 : 2
    Apogee EsportsW
    Tổng33 (16)12 (1)26778.6%85.65-2
    Nuke17 (10)3 (0)14376.277.7-2
    Ancient16 (6)9 (1)1248193.60
    9INEW
    1 : 0
    Apogee EsportsL
    Tổng10 (7)2 (0)15-552.4%51.2-2
    Vertigo10 (7)2 (0)15-552.451.2-2
    Apogee EsportsL
    0 : 2
    Aurora Young BloodW
    Tổng15 (6)9 (0)32-1746.5%50.2-11
    Vertigo3 (0)4 (0)16-1329.439.9-9
    Mirage12 (6)5 (0)16-463.660.5-2
    NAVI JuniorW
    2 : 0
    Apogee EsportsL
    Tổng25 (10)12 (2)30-576.65%68.21
    Ancient16 (8)5 (1)1517578.31
    Anubis9 (2)7 (1)15-678.358.10
    Gaimin GladiatorsL
    0 : 2
    Apogee EsportsW
    Tổng33 (17)9 (1)24986.8%76.33
    Dust217 (9)3 (1)8994.470.20
    Anubis16 (8)6 (0)16079.282.43
    Apogee EsportsL
    1 : 2
    Movistar KOIW
    Tổng44 (19)11 (2)41366.27%72.871
    Anubis16 (5)7 (1)14266.766.82
    Mirage13 (6)2 (1)14-157.169.3-3
    Ancient15 (8)2 (0)1327582.52
    AnonymoW
    2 : 1
    Apogee EsportsL
    Tổng54 (28)14 (1)391576.23%100.572
    Nuke17 (8)8 (1)89100138.92
    Ancient16 (8)2 (0)15157.981.81
    Anubis21 (12)4 (0)16570.881-1
    SampiL
    0 : 2
    Apogee EsportsW
    Tổng38 (15)16 (3)251380.6%81.42
    Mirage22 (10)4 (1)81482.684.80
    Ancient16 (5)12 (2)17-178.6782
    Gaimin GladiatorsW
    2 : 1
    Apogee EsportsL
    Tổng43 (20)12 (3)46-366.67%75.23-6
    Anubis20 (10)2 (0)16477.394.4-4
    Ancient12 (6)4 (1)13-159.166.4-1
    Dust211 (4)6 (2)17-663.664.9-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Skin.Club: Christmas Cup 2024
    Skin.Club: Christmas Cup 2024

     - 

    Kết quả
    European Pro League: Season 21 2024
    European Pro League: Season 21 2024

     - 

    Chicken.GG Cup 2024
    Chicken.GG Cup 2024

     - 

    United21: Season 23 2024
    United21: Season 23 2024

     - 

    European Pro League: Division 2 season 22 2024
    European Pro League: Division 2 season 22 2024

     - 

    European Pro League: Season 20 2024
    European Pro League: Season 20 2024

     -