Profilerr
DarkS1DE
DarkS1DE
🇺🇦

Artur Kravchenko 25 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 66.77
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 68.94
      ADR
    • 0.6
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của DarkS1DE

    Thu nhập
    $2 089
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.6
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    624
    Bản đồ
    25
    Trận đấu
    12

    Thống kê của DarkS1DE trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    66.77
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    68.94
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của DarkS1DE trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    SpeedRunnersL
    1 : 2
    HellRaisersW
    Tổng51 (24)16 (4)54-370.7%75.171
    Train20 (11)9 (3)20069.289.71
    Inferno14 (7)1 (0)18-458.365.9-1
    Dust217 (6)6 (1)16184.669.91
    forZeW
    2 : 0
    SpeedRunnersL
    Tổng23 (11)6 (1)40-1757.5%57.75-4
    Nuke11 (7)0 (0)18-757.955.5-4
    Inferno12 (4)6 (1)22-1057.1600
    Moscow Five AcademyL
    0 : 2
    SpeedRunnersW
    Tổng32 (16)14 (0)29374.45%76.85-2
    Inferno15 (7)5 (0)968176.80
    Overpass17 (9)9 (0)20-367.976.9-2
    lapwL
    0 : 1
    SpeedRunnersW
    Tổng14 (6)6 (1)10488.9%87.31
    Nuke14 (6)6 (1)10488.987.31
    NemigaW
    2 : 0
    MAJESTYL
    Tổng22 (17)7 (0)37-1565.5%56.8-2
    Inferno14 (12)4 (0)18-473.159.81
    Overpass8 (5)3 (0)19-1157.953.8-3
    MAJESTYL
    0 : 2
    NemigaW
    Tổng33 (19)11 (5)40-761.9%75.25-6
    Inferno15 (12)10 (5)22-765.571.9-3
    Overpass18 (7)1 (0)18058.378.6-3
    MAJESTYL
    1 : 2
    NAVI JuniorW
    Tổng57 (25)19 (5)63-667%81.035
    Vertigo19 (9)4 (2)22-355.6761
    Overpass28 (10)9 (3)20875112.35
    Inferno10 (6)6 (0)21-1170.454.8-1
    HellRaisersL
    0 : 2
    MAJESTYW
    Tổng32 (18)4 (1)39-774.15%67.61
    Overpass23 (15)3 (1)24-173.389.42
    Nuke9 (3)1 (0)15-67545.8-1
    UkraineL
    0 : 2
    AGOW
    Tổng17 (12)8 (1)39-2242.3%51.3-3
    Overpass3 (3)2 (0)20-1728.635.1-4
    Dust214 (9)6 (1)19-55667.51
    UkraineW
    2 : 0
    ENZOL
    Tổng33 (21)9 (2)25884.15%86.65
    Train23 (13)2 (1)14982.61054
    Mirage10 (8)7 (1)11-185.768.21