Profilerr
Darberrrr
Darberrrr
🇨🇿

Filip Böhm 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.72
      DPR
    • 68.67
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.5
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Darberrrr

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    3 195
    Bản đồ
    126
    Trận đấu
    56

    Thống kê của Darberrrr trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    68.67
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    70.5
    Lần chết
    0.72
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Darberrrr trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    MongoliaL
    0 : 1
    Czech RepublicW
    Tổng7 (3)10 (5)22-1555.2%37.2-2
    Inferno7 (3)10 (5)22-1555.237.2-2
    Czech RepublicL
    0 : 1
    ArgentinaW
    Tổng12 (8)2 (1)19-760.9%60.8-2
    Ancient12 (8)2 (1)19-760.960.8-2
    SerbiaW
    1 : 0
    Czech RepublicL
    Tổng19 (9)3 (3)18165.2%72.32
    Inferno19 (9)3 (3)18165.272.32
    Czech RepublicW
    1 : 0
    Team SlovakiaL
    Tổng11 (5)2 (0)13-272.2%66.6-3
    Inferno11 (5)2 (0)13-272.266.6-3
    South AfricaL
    0 : 1
    Czech RepublicW
    Tổng18 (7)5 (0)16266.7%67.5-2
    Ancient18 (7)5 (0)16266.767.5-2
    GamerLegion AcademyL
    0 : 2
    Astralis TalentW
    Tổng36 (20)11 (1)38-281.15%64.92
    Ancient13 (4)2 (0)15-273.754.40
    Anubis23 (16)9 (1)23088.675.42
    GamerLegion AcademyL
    1 : 2
    K10W
    Tổng45 (28)9 (1)49-462.5%65.41
    Inferno15 (9)5 (0)1507565.31
    Ancient17 (9)3 (0)17062.573.80
    Mirage13 (10)1 (1)17-45057.10
    GamerLegion AcademyL
    1 : 2
    PERAW
    Tổng37 (23)18 (1)54-1758.8%61.07-4
    Vertigo23 (14)13 (0)25-27578.80
    Anubis8 (4)5 (1)13-562.571.51
    Ancient6 (5)0 (0)16-1038.932.9-5
    UNiTY esportsL
    0 : 2
    GamerLegion AcademyW
    Tổng56 (35)12 (1)48872.95%82.67
    Vertigo38 (25)9 (1)27117896.710
    Ancient18 (10)3 (0)21-367.968.5-3
    brazylijski luzW
    2 : 1
    GamerLegion AcademyL
    Tổng27 (15)10 (2)40-1361.67%57.83-2
    Anubis8 (5)4 (0)12-473.951.41
    Vertigo7 (4)5 (2)13-661.154.3-2
    Dust212 (6)1 (0)15-35067.8-1