Profilerr
DGL
DGL
🇵🇱

Brajan Lemecha 26 tuổi

  • 1.1
    Xếp hạng
  • 0.61
    DPR
  • 72.78
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 70.81
    ADR
  • 0.73
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của DGL

Thu nhập
$10 027
Số mạng giết mỗi vòng
0.73
Bắn trúng đầu
25%
Vòng đấu
6 400
Bản đồ
268
Trận đấu
132

Thống kê của DGL trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
72.78
Hỗ trợ
0.13
ADR
70.81
Lần chết
0.61
Xếp hạng
1.1

Thống kê của DGL trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
QiangL
0 : 2
InsilioW
Tổng25 (9)8 (4)28-358.55%59.81
Nuke19 (6)5 (2)12775771
Dust26 (3)3 (2)16-1042.142.60
QiangL
0 : 1
BIGW
Tổng14 (4)5 (2)13176.2%66.40
Ancient14 (4)5 (2)13176.266.40
SAWW
1 : 0
QiangL
Tổng8 (4)2 (0)14-652.9%56.5-1
Nuke8 (4)2 (0)14-652.956.5-1
Sashi EsportL
0 : 1
QiangW
Tổng21 (9)0 (0)71488.9%86.44
Anubis21 (9)0 (0)71488.986.44
Sashi EsportW
2 : 1
PERAL
Tổng49 (11)9 (3)331679.67%73.834
Nuke25 (5)5 (2)131282.883.24
Mirage12 (3)3 (1)9376.264.20
Anubis12 (3)1 (0)1118074.10
PERAW
2 : 1
Permitta EsportsL
Tổng53 (18)11 (5)53060%59.7-1
Ancient15 (5)1 (1)15069.656.70
Vertigo13 (4)3 (2)20-741.443-1
Mirage25 (9)7 (2)1876979.40
B8W
2 : 1
PERAL
Tổng43 (21)6 (4)37670.97%72.274
Mirage17 (11)2 (2)12577.379.33
Ancient12 (2)3 (2)11176.567.6-1
Anubis14 (8)1 (0)14059.169.92
PERAW
2 : 0
SpaceL
Tổng33 (6)8 (2)181573.8%89.97
Dust218 (4)7 (2)71173.7104.25
Mirage15 (2)1 (0)11473.975.62
PERAL
0 : 2
ARCREDW
Tổng30 (11)10 (6)37-770.3%59.55-5
Ancient12 (4)7 (3)22-1066.747.3-3
Anubis18 (7)3 (3)15373.971.8-2
PERAL
1 : 2
NexusW
Tổng53 (17)7 (3)44968.63%80.371
Dust216 (5)2 (2)14268.481.42
Nuke18 (6)3 (1)14473.9761
Ancient19 (6)2 (0)16363.683.7-2