Profilerr
DDSteel Helmet
DD
🇨🇳

Hui Wu 27 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.71
    DPR
  • 68.7
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 76.99
    ADR
  • 0.67
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của DD

Thu nhập
$202 622
Số mạng giết mỗi vòng
0.67
Bắn trúng đầu
28%
Vòng đấu
6 321
Bản đồ
243
Trận đấu
129

Thống kê của DD trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
68.7
Hỗ trợ
0.16
ADR
76.99
Lần chết
0.71
Xếp hạng
N/A

Thống kê của DD trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Steel HelmetL
0 : 2
NemigaW
Tổng18 (11)2 (0)27-954.8%58.10
Mirage13 (7)0 (0)13062.584.10
Ancient5 (4)2 (0)14-947.132.10
Steel HelmetL
0 : 1
AstralisW
Tổng4 (2)0 (0)15-1133.3%41.8-4
Ancient4 (2)0 (0)15-1133.341.8-4
GR GamingW
1 : 0
Steel HelmetL
Tổng7 (2)6 (0)16-963.6%49.5-3
Mirage7 (2)6 (0)16-963.649.5-3
NewhappyW
1 : 0
Steel HelmetL
Tổng16 (6)5 (0)15170.8%84.8-3
Ancient16 (6)5 (0)15170.884.8-3
Steel HelmetL
0 : 2
The Huns EsportsW
Tổng36 (17)15 (5)43-766.25%66.30
Nuke13 (9)3 (0)15-261.168.2-1
Mirage23 (8)12 (5)28-571.464.41
EruptionL
0 : 1
Steel HelmetW
Tổng15 (7)10 (0)17-279.2%71.63
Ancient15 (7)10 (0)17-279.271.63
NewhappyW
2 : 0
Steel HelmetL
Tổng30 (15)7 (1)30063.65%80.45-1
Mirage12 (6)5 (1)16-468.276.1-2
Nuke18 (9)2 (0)14459.184.81
HuiTuZhuanShengL
0 : 2
Steel HelmetW
Tổng24 (11)14 (0)15982.75%75.95-4
Ancient12 (6)6 (0)667575.2-1
Mirage12 (5)8 (0)9390.576.7-3
Wings UpW
1 : 0
Steel HelmetL
Tổng5 (3)0 (0)14-946.7%49.60
Inferno5 (3)0 (0)14-946.749.60
Steel HelmetW
1 : 0
Rare AtomL
Tổng19 (5)2 (0)71294.4%90.51
Inferno19 (5)2 (0)71294.490.51

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
QU Pro League 2024
QU Pro League 2024

 - 

Kết quả
IEM: Chengdu 2024
IEM: Chengdu 2024

 - 

Asian Super League: Season 2 2024
Asian Super League: Season 2 2024

 - 

5E: Arena Asia Cup Spring 2024
5E: Arena Asia Cup Spring 2024

 - 

IEM Chengdu: Asian Open Qualifier #2 2024
IEM Chengdu: Asian Open Qualifier #2 2024

 - 

IEM Chengdu: Asian Open Qualifier #1 2024
IEM Chengdu: Asian Open Qualifier #1 2024

 -