- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Cyanide
Hồ sơ
Hồ sơ của Cyanide
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 994
- Bản đồ
- 37
- Trận đấu
- 20
Thống kê của Cyanide trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 65.05
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 66.89
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Cyanide trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 70 (27) | 21 (8) | 62 | 8 | 70.4% | 77.8 | 5 |
Inferno | 27 (9) | 6 (2) | 19 | 8 | 62.1 | 84.2 | 2 | |
Vertigo | 21 (10) | 9 (5) | 22 | -1 | 72.4 | 72.3 | 2 | |
Anubis | 22 (8) | 6 (1) | 21 | 1 | 76.7 | 76.9 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 49 (20) | 17 (3) | 46 | 3 | 74.45% | 81 | 0 |
Inferno | 27 (13) | 12 (2) | 25 | 2 | 72.2 | 87.1 | 0 | |
Anubis | 22 (7) | 5 (1) | 21 | 1 | 76.7 | 74.9 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 5 (0) | 2 (0) | 22 | -17 | 40% | 36 | -3 |
Vertigo | 5 (0) | 2 (0) | 22 | -17 | 40 | 36 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (7) | 10 (3) | 16 | -6 | 73.1% | 62.5 | -2 |
Inferno | 10 (7) | 10 (3) | 16 | -6 | 73.1 | 62.5 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 37 (20) | 8 (0) | 27 | 10 | 77.8% | 108.2 | 0 |
Vertigo | 37 (20) | 8 (0) | 27 | 10 | 77.8 | 108.2 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (16) | 9 (1) | 32 | 0 | 73.1% | 70.4 | 3 |
Ancient | 17 (8) | 6 (1) | 20 | -3 | 70 | 60.7 | 0 | |
Vertigo | 15 (8) | 3 (0) | 12 | 3 | 76.2 | 80.1 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 41 (25) | 8 (1) | 54 | -13 | 64.75% | 80.05 | 2 |
Dust2 | 18 (10) | 3 (0) | 20 | -2 | 70.8 | 99.7 | 1 | |
Inferno | 23 (15) | 5 (1) | 34 | -11 | 58.7 | 60.4 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (12) | 6 (1) | 41 | -12 | 58.55% | 77 | -2 |
Inferno | 17 (10) | 4 (0) | 21 | -4 | 60 | 84.6 | -1 | |
Nuke | 12 (2) | 2 (1) | 20 | -8 | 57.1 | 69.4 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 2 (1) | 0 (0) | 18 | -16 | 26.3% | 16.7 | 0 |
Nuke | 2 (1) | 0 (0) | 18 | -16 | 26.3 | 16.7 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 58 (35) | 15 (2) | 64 | -6 | 65.53% | 66.17 | 2 |
Inferno | 20 (13) | 3 (1) | 19 | 1 | 63.3 | 68.3 | 4 | |
Nuke | 28 (15) | 8 (0) | 28 | 0 | 71.4 | 76.1 | -4 | |
Overpass | 10 (7) | 4 (1) | 17 | -7 | 61.9 | 54.1 | 2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 16 Tháng 6 2024
W
DXA Esports
2 : 1
L
Dead Weight
ESL Challenger League: Oceania Relegation season 47 2024
Thứ Bảy 15 Tháng 6 2024
Thứ Sáu 14 Tháng 6 2024
W
DXA Esports
2 : 0
L
Dead Weight
ESL Challenger League: Oceania Relegation season 47 2024
Chủ Nhật 26 Tháng 3 2023
Thứ Sáu 24 Tháng 3 2023
Thứ Sáu 17 Tháng 2 2023
L
Dead Weight
0 : 2
W
Majestic Foghorns
BLAST.tv Major Paris: Oceanic RMR Closed Qualifier 2023
Thứ Năm 16 Tháng 2 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Challenger League: Oceania Relegation season 47 2024 - |
BrisVegas: Autumn 2023 - |
BLAST.tv Major Paris: Oceanic RMR Closed Qualifier 2023 - |
BLAST.tv Major Paris: Oceanic RMR Open Qualifier 1 2023 - |
LPL Pro League: Season 1 2022 - |