Hồ sơ
Hồ sơ của Coppo
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 331
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 19
Thống kê của Coppo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 53.56
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 67.6
- Lần chết
- 0.86
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Coppo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (4) | 2 (0) | 14 | -7 | 42.9% | 62.5 | -2 |
Anubis | 7 (4) | 2 (0) | 14 | -7 | 42.9 | 62.5 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (6) | 8 (1) | 18 | -6 | 62.5% | 69.5 | -5 |
Overpass | 12 (6) | 8 (1) | 18 | -6 | 62.5 | 69.5 | -5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 4 (3) | 3 (0) | 13 | -9 | 46.2% | 59.4 | -3 |
Ancient | 4 (3) | 3 (0) | 13 | -9 | 46.2 | 59.4 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (8) | 3 (1) | 15 | 1 | 63.2% | 93.9 | 3 |
Overpass | 16 (8) | 3 (1) | 15 | 1 | 63.2 | 93.9 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (4) | 5 (1) | 14 | -5 | 68.8% | 68.1 | -3 |
Anubis | 9 (4) | 5 (1) | 14 | -5 | 68.8 | 68.1 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (5) | 2 (0) | 14 | -3 | 73.3% | 65.1 | -1 |
Vertigo | 11 (5) | 2 (0) | 14 | -3 | 73.3 | 65.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (5) | 5 (1) | 14 | -1 | 63.2% | 87.2 | 0 |
Anubis | 13 (5) | 5 (1) | 14 | -1 | 63.2 | 87.2 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (4) | 3 (0) | 14 | -6 | 52.9% | 78.5 | -3 |
Vertigo | 8 (4) | 3 (0) | 14 | -6 | 52.9 | 78.5 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (3) | 1 (0) | 15 | -9 | 41.2% | 52.4 | -3 |
Overpass | 6 (3) | 1 (0) | 15 | -9 | 41.2 | 52.4 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (2) | 3 (0) | 13 | -6 | 42.9% | 79 | 0 |
Ancient | 7 (2) | 3 (0) | 13 | -6 | 42.9 | 79 | 0 |
Trận đấu
Thứ Tư 22 Thg 5 2024
Thứ Hai 20 Thg 5 2024
Thứ Tư 15 Thg 5 2024
Thứ Tư 17 Thg 4 2024
Thứ Tư 10 Thg 4 2024
Thứ Tư 03 Thg 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Esports World Cup: Oceania Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Oceania season 47 2024 - |