Hồ sơ
Hồ sơ của Coppo
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 331
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 19
Thống kê của Coppo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 53.56
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 67.6
- Lần chết
- 0.86
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Coppo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (4) | 5 (0) | 19 | -10 | 52.2% | 71.5 | -2 |
Vertigo | 9 (4) | 5 (0) | 19 | -10 | 52.2 | 71.5 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (5) | 2 (0) | 18 | -11 | 52.4% | 44.8 | -1 |
Overpass | 7 (5) | 2 (0) | 18 | -11 | 52.4 | 44.8 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (5) | 2 (0) | 13 | -5 | 40% | 79.5 | -3 |
Anubis | 8 (5) | 2 (0) | 13 | -5 | 40 | 79.5 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (5) | 7 (1) | 16 | -7 | 66.7% | 74.2 | -1 |
Ancient | 9 (5) | 7 (1) | 16 | -7 | 66.7 | 74.2 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (3) | 0 (0) | 14 | -7 | 40% | 60.9 | -2 |
Vertigo | 7 (3) | 0 (0) | 14 | -7 | 40 | 60.9 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (6) | 2 (0) | 11 | -2 | 53.3% | 62.7 | -1 |
Anubis | 9 (6) | 2 (0) | 11 | -2 | 53.3 | 62.7 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (4) | 2 (0) | 14 | -7 | 42.9% | 62.5 | -2 |
Anubis | 7 (4) | 2 (0) | 14 | -7 | 42.9 | 62.5 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (6) | 8 (1) | 18 | -6 | 62.5% | 69.5 | -5 |
Overpass | 12 (6) | 8 (1) | 18 | -6 | 62.5 | 69.5 | -5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 4 (3) | 3 (0) | 13 | -9 | 46.2% | 59.4 | -3 |
Ancient | 4 (3) | 3 (0) | 13 | -9 | 46.2 | 59.4 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (8) | 3 (1) | 15 | 1 | 63.2% | 93.9 | 3 |
Overpass | 16 (8) | 3 (1) | 15 | 1 | 63.2 | 93.9 | 3 |
Trận đấu
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Thứ Hai 20 Tháng 5 2024
Thứ Tư 15 Tháng 5 2024
Thứ Tư 17 Tháng 4 2024
Thứ Tư 10 Tháng 4 2024
Thứ Tư 03 Tháng 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Esports World Cup: Oceania Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Oceania season 47 2024 - |