- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- CoolComs
Hồ sơ
Hồ sơ của CoolComs
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 637
- Bản đồ
- 27
- Trận đấu
- 12
Thống kê của CoolComs trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 68.06
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 65.82
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của CoolComs trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (9) | 3 (0) | 33 | -17 | 51.85% | 44.05 | -7 |
Ancient | 6 (2) | 1 (0) | 17 | -11 | 41.2 | 40.6 | -4 | |
Anubis | 10 (7) | 2 (0) | 16 | -6 | 62.5 | 47.5 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (19) | 13 (3) | 32 | 3 | 67.65% | 62.75 | -3 |
Vertigo | 21 (12) | 6 (2) | 19 | 2 | 68.6 | 54.8 | -1 | |
Nuke | 14 (7) | 7 (1) | 13 | 1 | 66.7 | 70.7 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (18) | 6 (2) | 24 | 0 | 77.5% | 68.1 | 7 |
Inferno | 7 (5) | 3 (2) | 14 | -7 | 65 | 46.7 | 0 | |
Dust2 | 17 (13) | 3 (0) | 10 | 7 | 90 | 89.5 | 7 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (22) | 10 (1) | 39 | 0 | 77.1% | 87.9 | 0 |
Anubis | 22 (12) | 4 (0) | 24 | -2 | 72.4 | 89.4 | 0 | |
Nuke | 17 (10) | 6 (1) | 15 | 2 | 81.8 | 86.4 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (9) | 9 (4) | 35 | -15 | 49.9% | 53.6 | -4 |
Ancient | 8 (5) | 3 (2) | 16 | -8 | 38.9 | 46 | 1 | |
Anubis | 12 (4) | 6 (2) | 19 | -7 | 60.9 | 61.2 | -5 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 66 (21) | 22 (9) | 60 | 6 | 72.43% | 78.77 | 3 |
Inferno | 30 (7) | 7 (1) | 31 | -1 | 66.7 | 82.3 | 2 | |
Anubis | 21 (3) | 10 (7) | 22 | -1 | 69.4 | 68.1 | 0 | |
Ancient | 15 (11) | 5 (1) | 7 | 8 | 81.2 | 85.9 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 70 (23) | 18 (7) | 47 | 23 | 78.87% | 73.7 | 0 |
Mirage | 21 (5) | 6 (3) | 10 | 11 | 78.3 | 85.3 | 0 | |
Inferno | 17 (6) | 1 (1) | 13 | 4 | 75 | 56.8 | -1 | |
Ancient | 32 (12) | 11 (3) | 24 | 8 | 83.3 | 79 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (9) | 13 (3) | 31 | -7 | 64.95% | 78 | -6 |
Anubis | 8 (2) | 5 (1) | 15 | -7 | 64.7 | 65.4 | -1 | |
Mirage | 16 (7) | 8 (2) | 16 | 0 | 65.2 | 90.6 | -5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (10) | 3 (0) | 28 | -7 | 69.05% | 50.25 | -6 |
Ancient | 9 (7) | 2 (0) | 14 | -5 | 71.4 | 42.3 | -2 | |
Dust2 | 12 (3) | 1 (0) | 14 | -2 | 66.7 | 58.2 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (12) | 7 (1) | 31 | 1 | 71.65% | 79.6 | 2 |
Dust2 | 13 (5) | 4 (0) | 14 | -1 | 73.7 | 74.2 | 0 | |
Mirage | 19 (7) | 3 (1) | 17 | 2 | 69.6 | 85 | 2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 15 Tháng 12 2024
Thứ Tư 27 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perseverance League: Persevere Division 2024 - |
CCT North America: Series #3 season 3 2024 - |
CCT North America: Series #2 season 2 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |
CCT North America: Series #1 season 2 2024 - |