Profilerr
Ciocardau
Ciocardau
🇷🇴

Daniel-Cătălin Purice 24 tuổi

    • 0.96
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 69.81
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 74.78
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Ciocardau

    Thu nhập
    $4 922
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    37%
    Vòng đấu
    5 916
    Bản đồ
    260
    Trận đấu
    115

    Thống kê của Ciocardau trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    69.81
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    74.78
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    0.96

    Thống kê của Ciocardau trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    NexusL
    0 : 2
    Apogee EsportsW
    Tổng34 (20)10 (1)33181.1%95.95-1
    Anubis18 (11)2 (0)17183.394.80
    Mirage16 (9)8 (1)16078.997.1-1
    NexusW
    2 : 0
    InsilioL
    Tổng25 (16)8 (0)18788.2%81.251
    Dust216 (10)2 (0)8888.290.91
    Nuke9 (6)6 (0)10-188.271.60
    NexusW
    1 : 0
    IlluminarL
    Tổng17 (10)2 (0)10766.7%72.8-1
    Dust217 (10)2 (0)10766.772.8-1
    NexusL
    0 : 3
    aimclubW
    Tổng44 (21)9 (3)53-959.03%68.97-3
    Inferno19 (7)6 (2)24-56067.8-1
    Anubis13 (7)2 (1)15-257.164.8-2
    Dust212 (7)1 (0)14-26074.30
    NexusW
    2 : 0
     Perfect StormL
    Tổng28 (15)11 (0)19986.55%94.153
    Ancient13 (7)6 (0)9488.999.63
    Nuke15 (8)5 (0)10584.288.70
    PortugalL
    0 : 2
    RomaniaW
    Tổng31 (23)11 (4)32-174.25%70.251
    Inferno18 (11)5 (0)20-266.769.6-1
    Dust213 (12)6 (4)12181.870.92
    SwedenL
    1 : 2
    RomaniaW
    Tổng45 (25)20 (2)48-377.97%75.871
    Dust210 (7)4 (0)14-478.976.1-2
    Mirage18 (12)14 (2)21-376.787.42
    Inferno17 (6)2 (0)13478.364.11
    RomaniaW
    2 : 1
    GermanyL
    Tổng42 (23)12 (1)36674.57%82.871
    Ancient15 (10)3 (0)16-171.4840
    Inferno18 (8)6 (1)12677.3892
    Dust29 (5)3 (0)817575.6-1
    United StatesL
    0 : 1
    RomaniaW
    Tổng14 (6)3 (0)11375%71.51
    Nuke14 (6)3 (0)1137571.51
    RomaniaW
    1 : 0
    LatviaL
    Tổng13 (7)6 (3)15-276.2%63.23
    Ancient13 (7)6 (3)15-276.263.23