
Che
🇲🇪Branko Radoman
Hồ sơ

Hồ sơ của Che
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 43
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Che trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 60.1
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 58.65
- Lần chết
- 0.84
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Che trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 14 (6) | 5 (0) | 19 | -5 | 65.2% | 53.4 | 0 |
Dust2 | 14 (6) | 5 (0) | 19 | -5 | 65.2 | 53.4 | 0 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 11 (4) | 1 (0) | 17 | -6 | 55% | 63.9 | -1 |
Inferno | 11 (4) | 1 (0) | 17 | -6 | 55 | 63.9 | -1 |