Profilerr
Chawzyyy
Chawzyyy
🇸🇪

Hugo Günther 19 tuổi

  • 1.03
    Xếp hạng
  • 0.63
    DPR
  • 72.15
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 73.42
    ADR
  • 0.67
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Chawzyyy

Thu nhập
$20 783
Số mạng giết mỗi vòng
0.67
Bắn trúng đầu
28%
Vòng đấu
13 059
Bản đồ
508
Trận đấu
225

Thống kê của Chawzyyy trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.05
KAST
72.15
Hỗ trợ
0.18
ADR
73.42
Lần chết
0.63
Xếp hạng
1.03

Thống kê của Chawzyyy trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
megoshortW
2 : 1
LilmixL
Tổng30 (18)8 (0)201088.65%81.152
Mirage21 (12)6 (0)14777.399.82
Anubis9 (6)2 (0)6310062.50
Dynamo EclotW
2 : 1
AllianceL
Tổng42 (16)13 (6)46-467.4%58.3-4
Inferno13 (6)1 (0)1038061.40
Mirage9 (5)5 (1)15-658.349.8-3
Dust220 (5)7 (5)21-163.963.7-1
ECSTATICW
2 : 0
Johnny SpeedsL
Tổng22 (9)15 (3)38-1663.85%55.5-2
Mirage15 (5)7 (1)19-465.259.2-4
Inferno7 (4)8 (2)19-1262.551.82
Johnny SpeedsL
0 : 2
kONO.ECFW
Tổng36 (21)9 (3)35182.7%73.51
Dust212 (9)5 (2)14-282.662.71
Inferno24 (12)4 (1)21382.884.30
Johnny SpeedsL
1 : 2
TSMW
Tổng49 (22)14 (0)43675.63%84.773
Mirage19 (8)6 (0)16370.878.92
Inferno13 (6)4 (0)10377.893.60
Nuke17 (8)4 (0)17078.381.81
EnterpriseL
0 : 2
Johnny SpeedsW
Tổng27 (11)8 (1)18987.3%75.42
Dust216 (6)3 (0)7988.298.93
Inferno11 (5)5 (1)11086.451.9-1
TSML
1 : 2
Johnny SpeedsW
Tổng35 (14)13 (3)44-963.3%52.571
Inferno6 (2)5 (3)13-752.425.7-1
Mirage16 (4)5 (0)17-166.769.81
Nuke13 (8)3 (0)14-170.862.21
Johnny SpeedsL
0 : 2
MetizportW
Tổng13 (6)3 (0)26-1349.15%46.55-4
Ancient6 (2)2 (0)11-556.246.9-1
Anubis7 (4)1 (0)15-842.146.2-3
ECSTATICL
1 : 2
Johnny SpeedsW
Tổng56 (27)12 (2)55175.6%67.734
Inferno13 (9)5 (2)18-569.661.1-1
Mirage16 (5)1 (0)11588.978.53
Ancient27 (13)6 (0)26168.363.62
Bleed EsportsL
0 : 1
Johnny SpeedsW
Tổng7 (3)6 (0)17-1072.7%43-1
Ancient7 (3)6 (0)17-1072.743-1