Hồ sơ của ChanZ
- Thu nhập
- $504
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 260
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 5
Thống kê của ChanZ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 52.67
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 59.95
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ChanZ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (17) | 2 (0) | 34 | -13 | 47.35% | 63.9 | 1 |
Nuke | 12 (10) | 2 (0) | 18 | -6 | 47.6 | 68.6 | 0 | |
Inferno | 9 (7) | 0 (0) | 16 | -7 | 47.1 | 59.2 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (8) | 5 (1) | 36 | -18 | 40.05% | 53.5 | -9 |
Dust2 | 14 (4) | 3 (1) | 17 | -3 | 53.8 | 63.6 | -5 | |
Nuke | 4 (4) | 2 (0) | 19 | -15 | 26.3 | 43.4 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (21) | 12 (3) | 42 | -7 | 60% | 78.9 | -4 |
Nuke | 19 (13) | 3 (0) | 21 | -2 | 60 | 89.7 | -3 | |
Dust2 | 16 (8) | 9 (3) | 21 | -5 | 60 | 68.1 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 17 (11) | 8 (3) | 36 | -19 | 50.5% | 37.6 | -10 |
Dust2 | 12 (9) | 5 (3) | 19 | -7 | 53.6 | 38.4 | -5 | |
Nuke | 5 (2) | 3 (0) | 17 | -12 | 47.4 | 36.8 | -5 | |
L 1 : 1 L | Tổng | 41 (25) | 6 (1) | 52 | -11 | 65.45% | 65.85 | -5 |
Mirage | 13 (8) | 2 (0) | 26 | -13 | 63.3 | 50.7 | -4 | |
Inferno | 28 (17) | 4 (1) | 26 | 2 | 67.6 | 81 | -1 |
Trận đấu
Thứ Năm 12 Tháng 12 2019
Thứ Tư 11 Tháng 12 2019
Thứ Bảy 02 Tháng 11 2019
Thứ Sáu 01 Tháng 11 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: China qualifier 2019 - |
OMEN Challenger 2019 - |