Hồ sơ
Hồ sơ của Cham
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.54
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 434
- Bản đồ
- 20
- Trận đấu
- 9
Thống kê của Cham trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 60.36
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 68.06
- Lần chết
- 0.79
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Cham trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (5) | 10 (0) | 34 | -16 | 42.2% | 53.3 | -3 |
Ancient | 10 (1) | 6 (0) | 18 | -8 | 45.5 | 50.9 | -3 | |
Mirage | 8 (4) | 4 (0) | 16 | -8 | 38.9 | 55.7 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (13) | 6 (1) | 30 | -9 | 62.85% | 78.3 | 0 |
Ancient | 11 (8) | 2 (0) | 13 | -2 | 73.3 | 89.1 | 3 | |
Mirage | 10 (5) | 4 (1) | 17 | -7 | 52.4 | 67.5 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (12) | 5 (0) | 33 | -7 | 57.5% | 75.05 | 1 |
Mirage | 14 (9) | 1 (0) | 18 | -4 | 50 | 68.3 | -1 | |
Overpass | 12 (3) | 4 (0) | 15 | -3 | 65 | 81.8 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (12) | 8 (0) | 44 | -14 | 48.4% | 70.85 | -6 |
Mirage | 26 (11) | 4 (0) | 28 | -2 | 55.6 | 68.1 | -5 | |
Overpass | 4 (1) | 4 (0) | 16 | -12 | 41.2 | 73.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (10) | 8 (0) | 44 | -16 | 63% | 59.15 | -8 |
Vertigo | 15 (5) | 3 (0) | 19 | -4 | 63 | 57.7 | -5 | |
Ancient | 13 (5) | 5 (0) | 25 | -12 | 63 | 60.6 | -3 |
Trận đấu
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 03 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 51 2024 - N/A |
Kết quả |
---|
Galaxy Battle: Season 3 2024 - |
Suicide Zero Charity Cup 2024 - |
Prodigy Series: Season 3 2024 - |
Galaxy Battle: Season 1 2024 - |
European Pro League: Division 2 season 20 2024 - |