Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của ChAmP
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 113
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của ChAmP trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 75.7
- Hỗ trợ
- 0.31
- ADR
- 74.02
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ChAmP trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 45 (26) | 19 (8) | 45 | 0 | 74.2% | 75.6 | -1 |
Ancient | 28 (14) | 11 (7) | 23 | 5 | 70 | 93.2 | -1 | |
Inferno | 10 (5) | 5 (1) | 8 | 2 | 81.2 | 73.5 | 1 | |
Anubis | 7 (7) | 3 (0) | 14 | -7 | 71.4 | 60.1 | -1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 31 (15) | 16 (2) | 36 | -5 | 77.95% | 71.65 | -1 |
Nuke | 11 (6) | 9 (1) | 16 | -5 | 82.6 | 68.2 | -3 | |
Dust2 | 20 (9) | 7 (1) | 20 | 0 | 73.3 | 75.1 | 2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 19 Tháng 3 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() IESF World Championship: Indian Qualifier 2023 - |