Hồ sơ

Hồ sơ của ChAmP
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 244
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 4
Thống kê của ChAmP trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 69.71
- Hỗ trợ
- 0.3
- ADR
- 66.78
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ChAmP trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 32 (18) | 17 (7) | 36 | -4 | 71.33% | 58.7 | 1 |
Dust2 | 22 (13) | 7 (4) | 9 | 13 | 87.5 | 90.7 | 3 | |
Nuke | 8 (4) | 4 (1) | 16 | -8 | 50 | 56.5 | -2 | |
Ancient | 2 (1) | 6 (2) | 11 | -9 | 76.5 | 28.9 | 0 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 32 (17) | 22 (4) | 56 | -24 | 58.1% | 62.8 | 3 |
Anubis | 13 (9) | 6 (1) | 17 | -4 | 73.9 | 67.1 | 0 | |
Inferno | 5 (3) | 6 (3) | 14 | -9 | 47.1 | 51.8 | 0 | |
Ancient | 14 (5) | 10 (0) | 25 | -11 | 53.3 | 69.5 | 3 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 45 (26) | 19 (8) | 45 | 0 | 74.2% | 75.6 | -1 |
Ancient | 28 (14) | 11 (7) | 23 | 5 | 70 | 93.2 | -1 | |
Inferno | 10 (5) | 5 (1) | 8 | 2 | 81.2 | 73.5 | 1 | |
Anubis | 7 (7) | 3 (0) | 14 | -7 | 71.4 | 60.1 | -1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 31 (15) | 16 (2) | 36 | -5 | 77.95% | 71.65 | -1 |
Nuke | 11 (6) | 9 (1) | 16 | -5 | 82.6 | 68.2 | -3 | |
Dust2 | 20 (9) | 7 (1) | 20 | 0 | 73.3 | 75.1 | 2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 19 Tháng 3 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() IESF World Championship: Indian Qualifier 2023 - |