
CeyL
🇩🇰Jeppe Christensen 30 tuổi
Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của CeyL
- Thu nhập
- $1 244
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 216
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 4
Thống kê của CeyL trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 71.74
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 62.24
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của CeyL trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 12 (9) | 7 (1) | 19 | -7 | 78.3% | 74.8 | -1 |
Nuke | 12 (9) | 7 (1) | 19 | -7 | 78.3 | 74.8 | -1 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 51 (22) | 16 (2) | 59 | -8 | 72.67% | 59.07 | 3 |
Overpass | 11 (2) | 7 (1) | 21 | -10 | 63.3 | 49.5 | -1 | |
Dust2 | 12 (6) | 5 (0) | 17 | -5 | 71.4 | 53.8 | 1 | |
Nuke | 28 (14) | 4 (1) | 21 | 7 | 83.3 | 73.9 | 3 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 21 (15) | 4 (1) | 38 | -17 | 57.85% | 48.9 | 0 |
Inferno | 10 (8) | 0 (0) | 20 | -10 | 47.8 | 50.2 | 0 | |
Nuke | 11 (7) | 4 (1) | 18 | -7 | 67.9 | 47.6 | 0 | |
0 : 2 ![]() | Tổng | 37 (14) | 17 (8) | 26 | 11 | 80.95% | 74.05 | 2 |
Overpass | 19 (9) | 9 (5) | 17 | 2 | 84.6 | 76 | 0 | |
Inferno | 18 (5) | 8 (3) | 9 | 9 | 77.3 | 72.1 | 2 |