Hồ sơ của Cellax
- Thu nhập
- $2 879
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 682
- Bản đồ
- 33
- Trận đấu
- 17
Thống kê của Cellax trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 66.9
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 69.58
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Cellax trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (8) | 10 (2) | 35 | -12 | 60.95% | 58.4 | 1 |
Ancient | 11 (3) | 1 (0) | 17 | -6 | 58.3 | 43.8 | -2 | |
Mirage | 12 (5) | 9 (2) | 18 | -6 | 63.6 | 73 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (16) | 6 (2) | 17 | 22 | 88.55% | 97.75 | 1 |
Ancient | 19 (7) | 1 (0) | 7 | 12 | 93.8 | 94.2 | 0 | |
Anubis | 20 (9) | 5 (2) | 10 | 10 | 83.3 | 101.3 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (10) | 6 (4) | 38 | -3 | 63.8% | 61.55 | -1 |
Ancient | 23 (6) | 5 (4) | 21 | 2 | 66.7 | 68.5 | 0 | |
Inferno | 12 (4) | 1 (0) | 17 | -5 | 60.9 | 54.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (6) | 9 (2) | 25 | 11 | 80.8% | 87.5 | -1 |
Ancient | 19 (4) | 6 (1) | 16 | 3 | 78.3 | 81.2 | -1 | |
Nuke | 17 (2) | 3 (1) | 9 | 8 | 83.3 | 93.8 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (17) | 6 (0) | 32 | -2 | 83.3% | 71.85 | -2 |
Ancient | 8 (5) | 5 (0) | 16 | -8 | 83.3 | 56.5 | -2 | |
Dust2 | 22 (12) | 1 (0) | 16 | 6 | 83.3 | 87.2 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (6) | 3 (2) | 13 | -5 | 53.3% | 52.4 | -1 |
Anubis | 8 (6) | 3 (2) | 13 | -5 | 53.3 | 52.4 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (5) | 4 (1) | 13 | 1 | 61.9% | 63.9 | 0 |
Anubis | 14 (5) | 4 (1) | 13 | 1 | 61.9 | 63.9 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 48 (16) | 9 (1) | 39 | 9 | 69.1% | 78.6 | -2 |
Nuke | 31 (10) | 7 (1) | 26 | 5 | 75 | 83.8 | -1 | |
Ancient | 17 (6) | 2 (0) | 13 | 4 | 63.2 | 73.4 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (17) | 2 (1) | 23 | 12 | 83.9% | 86.75 | 4 |
Ancient | 20 (11) | 2 (1) | 12 | 8 | 73.7 | 107.2 | 1 | |
Nuke | 15 (6) | 0 (0) | 11 | 4 | 94.1 | 66.3 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (10) | 10 (5) | 30 | -4 | 61.95% | 62.3 | -1 |
Ancient | 14 (4) | 8 (4) | 15 | -1 | 73.9 | 61.3 | 0 | |
Nuke | 12 (6) | 2 (1) | 15 | -3 | 50 | 63.3 | -1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
W
Atrix Esports
2 : 0
L
thekillaz
ESL Impact League: South American Division season 6 2024
Thứ Năm 03 Tháng 10 2024
W
thekillaz
2 : 0
L
Capivaras
ESL Impact League: South American Division season 6 2024
Chủ Nhật 29 Tháng 9 2024
Thứ Sáu 27 Tháng 9 2024
Thứ Tư 25 Tháng 9 2024
W
MIBR fe
2 : 0
L
thekillaz
ESL Impact League: South American Division season 6 2024
Thứ Ba 24 Tháng 9 2024
Thứ Hai 23 Tháng 9 2024
Thứ Tư 18 Tháng 9 2024
W
inSanitY Female
2 : 0
L
thekillaz
ESL Impact League: South American Division season 6 2024
Thứ Năm 12 Tháng 9 2024
L
Peak Academy Fe
0 : 2
W
thekillaz
ESL Impact League: South American Division season 6 2024
Thứ Tư 04 Tháng 9 2024
W
Fluxo Demons
2 : 0
L
thekillaz
ESL Impact League: South American Division season 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Gamers Club Liga Feminina: Super Cup 2024 - |
ESL Impact League: South American Division season 6 2024 - |