Candy
Alyona Kuvaeva 29 tuổi
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Candy
- Thu nhập
- $31 001
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 219
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Candy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 76.15
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 76.69
- Lần chết
- 0.62
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Candy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 60 (18) | 13 (4) | 51 | 9 | 75.23% | 82.7 | 7 |
Cache | 18 (7) | 6 (3) | 8 | 10 | 94.7 | 83.3 | 2 | |
Inferno | 22 (8) | 5 (1) | 22 | 0 | 65.5 | 82.9 | 2 | |
Train | 20 (3) | 2 (0) | 21 | -1 | 65.5 | 81.9 | 3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 64 (19) | 14 (1) | 56 | 8 | 76.83% | 81.3 | -1 |
Overpass | 25 (10) | 6 (0) | 20 | 5 | 86.7 | 90.4 | -1 | |
Mirage | 24 (5) | 1 (0) | 17 | 7 | 72.4 | 80.4 | 1 | |
Train | 15 (4) | 7 (1) | 19 | -4 | 71.4 | 73.1 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (6) | 5 (3) | 14 | 6 | 70.4% | 63.5 | 2 |
Dust2 | 20 (6) | 5 (3) | 14 | 6 | 70.4 | 63.5 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (5) | 5 (4) | 14 | -3 | 82.6% | 58 | 1 |
Inferno | 11 (5) | 5 (4) | 14 | -3 | 82.6 | 58 | 1 |